Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Son dưỡng tiếng Anh là lip balm, phát âm là /lɪp bɑːm/. Học cách sử…
Hủ tiếu dịch sang tiếng Anh là noodle soup (phát âm là /ˈnuː.dəl suːp/). Học…
Nhõng nhẽo tiếng Anh là kittenish (phiên âm là /ˈkɪt.ən.ɪʃ/). Học phát âm, ví dụ,…
Hạt dẻ cười tiếng Anh là pistachio (phát âm tiếng Anh là /pɪsˈtɑːʃɪəʊ/), tên gọi…
Cá lia thia tiếng Anh là paradise fish (phát âm là /pəˈreɪdɪʃ fɪʃ/). Học các…
Nhái bén tiếng Anh là tree frog (phát âm là /tri: frɑɡ/). Học cách sử…
Ba ba tiếng Anh là softshell turtle (phát âm /sɒftʃɛl ˈtɜːtl/), loài động vật có…
Rùa tai đỏ tiếng Anh là Red Eared Slider Turtle (/ˈred ˈɪəd ˈslaɪ.dər ˈtɜː.təl/). Học…
Rùa cạn tiếng Anh là tortoise (/ˈtɔː.təs/), loài bò sát thuộc bộ Rùa với kích…
Rắn nước tiếng Anh là water snake (/ˈwɔː.tər/ /sneɪk/). Học cách phát âm, một số…
Tôi cũng vậy tiếng Anh là me too ( phiên âm là/miː ˈtuː/). Học cách…
Nấm tiếng Anh là mushroom ( phát âm là /ˈmʌʃ.ruːm/), là nguyên liệu không thể…
Cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là Alligator (phát âm là /ˈælɪˌɡeɪtər/), tên loài bò…
Hạt óc chó tiếng Anh là walnut (phát âm là /ˈwɔlnʌt/); học cách phát âm,…
Lạc đà không bướu tiếng anh gọi là Llama, được phiên âm là /ˈlɑː.mə/. Học…
Đậu đỏ tiếng Anh là red bean, phát âm theo IPA là /rɛd biːn/; học…
Đậu xanh tiếng Anh là Green bean, phát âm trong tiếng Anh: /mʌŋ biːn/. Học…
Rắn mối tiếng Anh là Common Skink (/ˈkɒmən ˈskɪŋk/), đây là một loài bò sát…
Gấu trúc đỏ tiếng Anh là Red panda (/red ˈpændə/), có tên khoa học là…
Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là Lemur catta, được phát âm là /ˈlɛmər ˈkætə/.…
Chuột Lemming tiếng Anh là Lemming, được phát âm là /ˈlɛmɪŋ/; học về từ vựng,…
Nước Lúc-xăm-bua tiếng Anh là Luxembourg, được phát âm là /ˈlʌksəmbɜːrɡ/. Học cách dùng từ…
Nước Li-bê-ri-a tiếng Anh là Liberia, có cách đọc là /laɪˈbɪərɪə/. Học thêm ví dụ…
Canh chua cá tiếng Anh là sweet and sour fish broth. Học cách phát âm,…
Mì quảng tiếng Anh là promo noodle (phát âm là /ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl/). Học cách dùng từ…
Bánh cốm dich sang tiếng Anh là vietnamese green sticky rice cake (phát âm là…
Hoa bồ công anh tiếng Anh là dandelion, phát âm là /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ và tên khoa…
Son môi tiếng Anh là lipstick, phát âm là /'lɪpstɪk/. Ghi nhớ từ vựng và…
Chăm trẻ tiếng Anh là take care of children , phát âm là /teɪk kɛə(r)…
Chuyển phòng trọ tiếng Anh là move boarding house, phát âm là /muːv ˈbɔːrdɪŋ haʊs/.…