Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Nước Ai-xơ-len tiếng Anh là Iceland, một trong những từ vựng tên riêng của quốc…
Nước Cu-ba tiếng Anh là Cuba, cách phát âm là / ˈkjuː.bə /. Khám phá…
Nước Gi-bu-ti tiếng Anh là Djibouti, phát âm là /dʒɪˈbuː.ti/. Khám phá các từ vựng…
Nước Crô-a-ti-a tiếng Anh là Croatia, có cách đọc là /krəʊˈeɪ.ʃə/. Cùng tìm hiểu thêm…
Nước Hung-ga-ri tiếng Anh là Hungary, được người học tiếng Anh quan tâm đến cách…
Nước Găm-bi-a tiếng Anh là Gambia, tên gọi đất nước ở phía tây lục địa…
Nước Ê-ti-ô-pi-a tiếng Anh là Ethiopia, một loại từ vựng tên riêng của quốc gia…
Nước Ê-cu-a-đo tiếng Anh là Ecuador, một từ vựng tên gọi riêng của đất nước…
Bánh bột lọc tiếng Anh là rice dumpling cake, từ dùng để chỉ loại bánh…
Tóm tắt tiếng Anh là summarize (phát âm là/ˈsʌm.ər.aɪz/); Học cách đọc, ví dụ Anh-Việt,…
Hoa đỗ quyên tiếng Anh là azalea (phát âm là /əˈzeɪ.li.ə/). Học các ví dụ,…
Hạt vừng tiếng Anh là sesame seeds (phát âm /ˈses.ə.mi siːd/), kèm những ví dụ…
Hạt hướng dương tiếng Anh là sunflower seeds (phát âm /ˈsʌnˌflaʊər siːd/); học thêm những…
Hoa diên vĩ tiếng Anh là iris (phát âm /ˈaɪ.rɪs/), loài hoa được mệnh danh…
Hạt mắc ca tiếng Anh là macadamia (phát âm là /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/); học các phát âm,…
Nước Ba-ranh tiếng Anh là Bahrain, một trong những từ vựng tên riêng của các…
Nước A-déc-bai-dan tiếng Anh là Azerbaijan, người học tiếng Anh quan tâm đến cách sử…
Nước Bê-la-rút tiếng Anh là Belarus, thuộc bộ từ vựng tên gọi các quốc gia…
Nước Ba-ha-mát tiếng Anh là Bahamas, một trong những tên gọi quốc gia vùng Caribbean,…
Hoa bách hợp tiếng Anh là lilium longiflorum thunb (phát âm /‘lɪl.i.əm ˈlɒŋgiflɒrʌm θʌnd/), nó…
Chào buổi trưa tiếng Anh là Good afternoon (phát âm là /ɡʊd ˌæftəˈnuːn/), đây là…
Nước Bru-nây tiếng Anh là Brunei, có phát âm tiếng Anh là /bruːˈnaɪ/, một quốc…
Nước Cam-pu-chia có tên tiếng Anh là Cambodia (phiên âm là /kæmˈboʊdiə/); học cách phát…
Nước Ác-mê-ni-a tiếng Anh là Armenia, một trong những từ quen thuộc trong bộ từ…
Hoa ngũ sắc tiếng Anh là lantana flower (phát âm là /lænˈtɑː.nə flaʊər/), hoa có…
Hoa địa lan tiếng Anh là terrestrial orchid, phát âm là /təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/, được xem…
Nước Xô-ma-li tiếng Anh là Somalia (phát âm /səˈmɑːlɪə/), quốc gia nghèo nhất thế giới.…
Nước Băng-la-đét tiếng Anh là Bangladesh, tên gọi của quốc gia láng giềng của nước…
Nước Công-gô tiếng Anh là Congo, phát âm là /ˈkɒŋ.ɡəʊ/. Khám phá các từ vựng…
Nước Cô-lôm-bi-a tiếng Anh là Colombia, phát âm là /kəˈlʌmbiə/. Tìm hiểu các từ vựng…