Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Đô vật tiếng Anh là wrestler (phát âm là /ˈres.lɚ/). Học kĩ hơn về phát…
Đấu kiếm tiếng Anh là fencing (phát âm là /ˈfensɪŋ/). Học từ vựng đấu kiếm…
Cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là show jumping (phát âm là /ʃoʊ ˈdʒʌmpɪŋ/). Học…
Tập yoga tiếng Anh là do yoga (phát âm là /duː ˈjoʊɡə/). Đây là bài…
Lặn tiếng Anh là Diving (/ˈdaɪvɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm theo phiên âm quốc…
Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là checkmate (được phát âm: /ˈtʃɛkˌmeɪt/). Cùng tìm hiểu…
Bóng bàn tiếng Anh là ping-pong hay table tennis (phát âm là /ˈpɪŋˌpɑːŋ/ hoặc /ˈteɪ.bəl/,…
Bóng bầu dục tiếng Anh là Rugby (/ˈrʌɡbi/). Cách phát âm theo phiên âm quốc…
Chèo thuyền tiếng Anh là rowing (phát âm: /ˈrəʊɪŋ/). Học cách phát âm, ví dụ…
Điền kinh tiếng Anh là athletics (được phát âm là /æθˈlet̬.ɪks/). Học cách phát âm…
Người bán rau quả tiếng Anh gọi là greengrocer - phiên âm /ˈɡriːnˌɡrəʊsər/. Thuật ngữ…
Người trồng hoa tiếng Anh gọi là floriculturist, phiên âm là /ˌflɔːrɪˈkʌltʃərɪst/ - từ chỉ…
Tóc đuôi ngựa tiếng Anh là ponytail (/ˈpəʊniteɪl/). Bạn đọc học kỹ phát âm, từ…
Tóc bạc tiếng Anh là White hair (/waɪt heə(r)/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Đẩy tạ tiếng Anh là weightlifting hay weight lifting, được phát âm là /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/. Tìm…
Thể thao đối kháng tiếng Anh là combat sport (phát âm là /ˈkɑːm.bæt/ và /spɔːrt/).…
Kiêu ngạo tiếng Anh là arrogant, phát âm là /ˈær.ə.ɡənt/. Mở rộng các từ vựng…
Hoạt ngôn tiếng Anh là talkative, phát âm là /rəʊˈmæn.tɪk/. Tìm hiểu định nghĩa và…
Nghiêm túc tiếng Anh là serious, phát âm là /ˈsɪə.ri.əs/. Tìm hiểu cách dùng và…
Cây linh sam tiếng Anh là antidesma acidum flower /antidesma acidum ˈflaʊər/). Học ví dụ,…
Tóc xoăn tiếng Anh là Curly (/ˈkɜːli/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ…
Giấy dịch sang tiếng Anh là paper, phát âm theo UK là /ˈpeɪ.pər/, US là…
Bản đồ tiếng Anh là map, phát âm chuẩn là /mæp/, là một mô hình…
Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là (phát âm: /eəˈrəʊ.bɪks/). Học cách phát âm chuẩn,…
Cuộc thi chạy tiếng Anh là running race (phát âm: /ˈrʌnɪŋ reɪs/). Học phát âm,…
Tóc vàng hoe tiếng Anh là blond (phát âm /blɒnd/). Tìm hiểu phát âm, từ…
Uốn dẻo tiếng Anh là contortion (/kənˈtɔːʃn/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ Anh Việt…
Hình chóp tiếng Anh là pyramid (phát âm là /ˈpɪr.ə.mɪd/). Tìm hiểu về cách phát…
Cây tuyết tùng trong tiếng Anh là cedrus, có phát âm là /ˈsēdrəs/. Học cách…
Người bán cá tiếng Anh là fishmonger (phiên âm là /ˈfɪʃˌmɑŋɡər/), tên gọi chỉ người…