Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Tiền điện (hóa đơn tiền điện) tiếng Anh là electricity bill, cách đọc electricity bill…
Ngôi làng tiếng Anh là village được phát âm là [ˈvɪl.ɪdʒ], các bạn cần học…
Con kênh tiếng Anh là canal, cùng tìm hiểu cách đọc từ này chuẩn theo…
Tốc độ tiếng Anh là speed (/spiːd/) danh từ thường dùng để nói về độ…
Bùng binh tiếng Anh thường gọi là roundabout (/ˈraʊndəˌbaʊt/) thường có ở các giao lộ…
Khu phố tiếng Anh là quarter có cách phát âm giọng quốc tế là [ˈkwɔːr.t̬ɚ],…
Bác sĩ chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là radiologist. Tm hiểu cách phát âm,…
Chuẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là diagnostic imaging và cách phát âm chuẩn IPA,…
Nội soi tiếng Anh là endoscopy (phát âm là /enˈdɒskəpi/) và học cụm từ đi…
Chạy thận nhân tạo tiếng Anh là hemodialysis (phát âm là /ˌhiː.moʊ.daɪˈæl.ə.sɪs/). Tìm hiểu thêm…
Bác sĩ khám mắt tiếng Anh là ophthalmologist (phát âm là /ˌɒfθəlˈmɒlədʒɪst/). Học các cụm…
Bệnh tiểu đường tiếng Anh là diabetes thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành y khoa…
Suy nhược cơ thể tiếng Anh là asthenia có cách phát âm theo tiêu chuẩn…
Sốt xuất huyết tiếng Anh là dengue sở hữu cách phát âm riêng biệt theo…
Bệnh lao phổi tiếng Anh là tuberculosis thuộc các chủ đề như illness and disability…
Tai nạn tiếng Anh là accident. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn chỉnh và sử…
Bảng chỉ đường tiếng Anh là signpost có phiên âm là /ˈsaɪnˌpoʊst/ chỉ tên gọi…
Đường cụt tiếng Anh là dead end có phiên âm chính xác là /dɛd ɛnd/.…
Tên gọi đường vành đai tiếng Anh là ring road (/rɪŋ roʊd/) có cách phát…
Đường hai chiều tiếng Anh là two-way street. Tìm hiểu kiến thức từ vựng thông…
Đường một chiều tiếng Anh là one-way road. Xem bản dịch, ý nghĩa từ vựng,…
Sỏi thận tiếng Anh là kidney stone (1 viên sỏi) hoặc kidney stones (nhiều viên…
Rụng tóc tiếng Anh là hair loss [her lɑːs] chỉ tình trạng tóc bị rụng…
Chứng động kinh tiếng Anh là epilepsy (phát âm: /ˈep.ɪ.lep.si/ hoặc /ˈep.ə.lep.si/). Học cách phát…
Đau mắt tiếng Anh là sore eyes (phát âm: /sɔ:r aɪz/). Học cách phát phát…
Vận chuyển hàng hoá tiếng Anh là freight /freɪt/ được xem như bản dịch thuật…
Phòng chờ sân bay tiếng Anh là airport lounge (/ˈɛrˌpɔrt laʊnʤ/). Học kỹ từ vựng…
Kiểm soát viên không lưu tiếng Anh là air traffic controller phát âm là /ɛr…
Xơ vữa động mạch tiếng Anh là arteriosclerosis (phát âm là /ɑːˌtɪəriəʊskləˈrəʊsɪs/). Học cách ghi…
Nhiệt miệng tiếng Anh là oral ulcer (phát âm là /ˈɔː.rəl ˈʌl.sər/). Học cách phát…