Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Phấn viết bảng tiếng Anh là chalk, phát âm là /ʧɑk/, cùng tìm hiểu thêm…
Nature có nghĩa tiếng Việt là tự nhiên, một số ngữ nghĩa khác tùy vào…
Bright nghĩa tiếng Việt là sáng, rực rỡ và chói lóa. Tìm hiểu cách phát…
Hành lá tiếng Anh là scallion (phát âm là /ˈskæljən/). Khám phá cách phát âm…
Nước Pa-ra-goay tiếng Anh là Paraguay (phát âm: /ˈpær.əˌɡwaɪ/). Học phát âm, ví dụ liên…
Giấy nháp tiếng anh là draft paper, phát âm là /ˈdræft, ˈpeɪ.pɜː/, cùng tìm hiểu…
Từ điển tiếng Anh là dictionary, phát âm là /ˈdɪkʃəˌnɛri/, cùng tìm hiểu một số…
Bàn học tiếng Anh là desk, phát âm chuẩn IPA là /desk/, cùng tìm hiểu…
Dao rọc giấy tiếng Anh là cutter kinfe, phát âm chuẩn IPA là /kʌtə ˌnaɪf/,…
Appreciate có nghĩa là cảm kích, đánh giá cao có cách đọc, sử dụng phù…
Put up là ngữ động từ, nó đa dạng ngữ nghĩa và được sử dụng…
Túi tiếng Anh là bag, phát âm là /baɡ/. Khám phá cách phát âm và…
Cổ áo tiếng Anh là collar, phát âm là /ˈkɒl.ər/. Khám phá cách dùng và…
Dây kéo tiếng Anh là zipper, phát âm là /'zɪpər/. Học các thành ngữ và…
Tay áo tiếng Anh là sleeve, phát âm là /sliːv/. Khám phá cách dùng và…
Con ruồi tiếng Anh là fly (phát âm: /flaɪ/). Học cách phát âm chi tiết,…
Ong bắp cày tiếng Anh là hornet, phát âm là /ˈhɔː.nɪt/ hoặc /ˈhɔːr.nət/. Học phát…
Chó biển tiếng Anh là Seal (/siːl/). Học thêm về cách phiên âm, ví dụ…
Atisô tiếng Anh là artichoke (phát âm là /ˈɑrtəˌʧoʊk/). Tìm hiểu cách phát âm, ví…
Rau diếp cá tiếng Anh là fish mint (phát âm là /fɪʃ mint/). Học ngay…
Cần tây tiếng Anh là celery (phát âm là /ˈsel.ɚ.i/). Học ngay cách phát âm,…
Báo Gêpa tiếng Anh là Cheetah (/ˈtʃiːtə/). Học cách phát âm chi tiết, ví dụ…
Nấm ngọc châm tiếng Anh là beech mushroom, phiên âm IPA là /biːtʃ ˈmʌʃ.ruːm/. Tìm…
Bánh cá tiếng Anh là fish cake, có phát âm là /fɪʃ keɪk/. Học cách…
Chim sáo đá tiếng Anh là starling (phát âm là /ˈstɑːrlɪŋ/). Khám phá cách phát…
Nhuyễn thể tiếng Anh là Mollusca (/məˈlʌskə/), là tên gọi chung cho các loài động…
Cúc áo tiếng Anh là button, phát âm là /ˈbʌtn/. Cùng mở rộng và tìm…
Ví nam tiếng Anh là wallet, phát âm là /ˈwɒlɪt/. Cùng học cách dùng từ…
Ví nữ tiếng Anh là purse, phát âm là /pɜːs/. Khám phá cách sử dụng…
Hoa tai tiếng Anh là Earrings, phát âm là /ˈɪərɪŋz/. Tìm hiểu ý nghĩa, cách…