Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Bánh cuốn tiếng Anh là steamed rice rolls (phiên âm là /stiːmd raɪs roʊlz/). Học…
Chim cu tiếng Anh là turtle dove (phát âm là /ˈtɜː.əl ˈdʌv/), là loài chim…
Trăn gấm tiếng Anh là Reticulated python (/rəˈtɪk.jə.leɪ.təd ˈpaɪ.θən/), là động vật dài nhất thế…
Son dưỡng tiếng Anh là lip balm, phát âm là /lɪp bɑːm/. Học cách sử…
The end là cuối cùng, kết thúc, một cụm từ được dùng phổ biến có…
Hủ tiếu dịch sang tiếng Anh là noodle soup (phát âm là /ˈnuː.dəl suːp/). Học…
Nhõng nhẽo tiếng Anh là kittenish (phiên âm là /ˈkɪt.ən.ɪʃ/). Học phát âm, ví dụ,…
Hạt dẻ cười tiếng Anh là pistachio (phát âm tiếng Anh là /pɪsˈtɑːʃɪəʊ/), tên gọi…
Cá lia thia tiếng Anh là paradise fish (phát âm là /pəˈreɪdɪʃ fɪʃ/). Học các…
Nhái bén tiếng Anh là tree frog (phát âm là /tri: frɑɡ/). Học cách sử…
Ba ba tiếng Anh là softshell turtle (phát âm /sɒftʃɛl ˈtɜːtl/), loài động vật có…
Rùa tai đỏ tiếng Anh là Red Eared Slider Turtle (/ˈred ˈɪəd ˈslaɪ.dər ˈtɜː.təl/). Học…
Rùa cạn tiếng Anh là tortoise (/ˈtɔː.təs/), loài bò sát thuộc bộ Rùa với kích…
Rắn nước tiếng Anh là water snake (/ˈwɔː.tər/ /sneɪk/). Học cách phát âm, một số…
Tôi cũng vậy tiếng Anh là me too ( phiên âm là/miː ˈtuː/). Học cách…
Nấm tiếng Anh là mushroom ( phát âm là /ˈmʌʃ.ruːm/), là nguyên liệu không thể…
Cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là Alligator (phát âm là /ˈælɪˌɡeɪtər/), tên loài bò…
Hạt óc chó tiếng Anh là walnut (phát âm là /ˈwɔlnʌt/); học cách phát âm,…
Lạc đà không bướu tiếng anh gọi là Llama, được phiên âm là /ˈlɑː.mə/. Học…
Đậu đỏ tiếng Anh là red bean, phát âm theo IPA là /rɛd biːn/; học…
Đậu xanh tiếng Anh là Green bean, phát âm trong tiếng Anh: /mʌŋ biːn/. Học…
Rắn mối tiếng Anh là Common Skink (/ˈkɒmən ˈskɪŋk/), đây là một loài bò sát…
In short nghĩa là nói tóm lại/ kết luận, cách phát âm là /ɪn ʃɔːt/,…
Gấu trúc đỏ tiếng Anh là Red panda (/red ˈpændə/), có tên khoa học là…
Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là Lemur catta, được phát âm là /ˈlɛmər ˈkætə/.…
Chuột Lemming tiếng Anh là Lemming, được phát âm là /ˈlɛmɪŋ/; học về từ vựng,…
Nước Lúc-xăm-bua tiếng Anh là Luxembourg, được phát âm là /ˈlʌksəmbɜːrɡ/. Học cách dùng từ…
Nước Li-bê-ri-a tiếng Anh là Liberia, có cách đọc là /laɪˈbɪərɪə/. Học thêm ví dụ…
Canh chua cá tiếng Anh là sweet and sour fish broth. Học cách phát âm,…
Mì quảng tiếng Anh là promo noodle (phát âm là /ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl/). Học cách dùng từ…