Chuyên mục Ngữ pháp tiếng anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Nói về dạng quá khứ của outdrive, quá khứ đơn là outdrove, còn quá khứ…
Quá khứ đơn của overbuy là overbought, quá khứ phân từ của nó cũng là…
Quá khứ của outdrink khi được sử dụng ở quá khứ đơn là outdrank, nhưng…
Cả ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, động từ overfeed đều…
Quá khứ của outdo khi được chia ở quá khứ đơn là outdid, còn ở…
Overfly có dạng quá khứ đơn là overflew trong khi đó quá khứ phân từ…
Quá khứ của outbreed là outbred dù chia ở dạng quá khứ đơn (V2) và…
Quá khứ của get là got (quá khứ đơn) và gotten (quá khứ phân từ),…
Quá khứ của overhang là overhung, và không thay đổi khi dùng cho cả quá…
Quá khứ của interbreed là interbred, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…
Quá khứ của inlay là inlaid, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ của…
Quá khứ của mishear là misheard, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…
Quá khứ đơn hay quá khứ phân từ của outbid đều có dạng là outbid,…
Quá khứ của interweave ở dạng quá khứ đơn là interwove, còn quá khứ phân…
Quá khứ của crossbreed là crossbred, nghĩa của từ này là con lai, xem cách…
Creep là động từ có ý nghĩa là lăn, bò, trườn trong tiếng Việt và…
Find có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra. Quá khứ của Find là…
Quá khứ của Feed là Fed, từ này được sử dụng trong cả động từ…
Feel là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm nhận, cảm giác. Quá…
Quá khứ của frostbite ở cả hai dạng quá khứ đơn là frostbit, quá khứ…
Quá khứ của freeze ở dạng past tense là froze và past participle là frozen…
Quá khứ của forsake ở dạng quá khứ đơn là forsook, quá khứ phân từ…
Quá khứ của forgive là forgave (quá khứ đơn) và forgiven (quá khứ phân từ)…
Các dạng quá khứ của foretell trong bảng động từ bất quy tắc là foretold…
Quá khứ của foresee là các dạng past tense - foresaw, past participle - foreseen…
Offset có nghĩa là bù đắp, đền bù. Quá khứ đơn của động từ này…
Mow là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cắt (cỏ, lúa...). Quá…
Quá khứ đơn của động từ miswrite là miswrote, quá khứ phân từ của miswrite…
Quá khứ đơn của động từ misunderstand là misunderstood. Quá khứ phân từ của động…
Quá khứ của inset khi ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ…