Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Bài tập trọng âm từ cơ bản đến nâng cao thường xuất hiện trong đề…
Suggest có nghĩa tiếng Việt là gợi ý, đề xuất, khuyên bảo (có phát âm…
Con giòi tiếng Anh là maggot (/ˈmæɡət/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ…
Giun đũa tiếng Anh là Ascaris (/əzˈsɑː.ri/). Khám phá về cách phát âm, từ vựng,…
Húng quế tiếng Anh là Thai basil (phát âm là /taɪ ˈbæzəl/). Cùng học thêm…
Nap dịch sang tiếng Việt có nghĩa là chợp mắt nghỉ ngơi hoặc giấc ngủ…
Cheat tiếng Việt nghĩa là lừa đảo, lừa gạt ai đó để đạt được mục…
Con giun móc tiếng Anh là hookworm (/ˈhʊkwɜːm/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Bài tập thì quá khứ đơn được tổng hợp từ dạng cơ bản đến nâng…
Put out là dập tắt trong tiếng Anh. Tìm hiểu những cấu trúc put out…
Lá hương thảo tiếng Anh là rosemary (phát âm là /ˈrəʊzməri/), từ vựng chỉ loài…
Con sán dây tiếng Anh là Tapeworm (/ˈteɪpwɜːm/). Tìm hiểu thêm cách phiên âm, từ…
Các dạng bài tập câu điều kiện thường gặp trong đề thi EILTS dựa trên…
Bọ cạp tiếng Anh là scorpion (/ˈskɔːpiən/). Khám phá thêm về cách phiên âm, từ…
Rệp cây tiếng Anh là Aphid (/ˈeɪfɪd/). Khám phá thêm về cách phát âm, ví…
Bạc hà tiếng Anh là mint (phát âm là /mɪnt/). Cùng học cách phát âm…
Lá hẹ tiếng Anh là garlic chives (phát âm là /ˈgɑːlɪk ˈtʃaɪvz/). Tìm hiểu về…
Sả tiếng Anh là lemongrass (phát âm là /ˈlem.ənˌɡræs/). Tìm hiểu thêm cách phát âm…
Voi biển tiếng Anh là walrus, phiên âm IPA là /ˈwɔːl.rəs/. Click để học thêm…
Impossible nghĩa tiếng Việt là điều không thể làm, điều không thể có (phát âm…
Rau ngổ tiếng Anh là coriander, phát âm là /ˌkɒr.iˈæn.dər/. Hiểu rõ cách phát âm…
Ngò gai tiếng Anh là saw leaf (phát âm là /ˈsɔːˌliːf kəˈriˌændər/). Tìm hiểu rõ…
Con cuốn chiếu tiếng Anh là millipede (/ˈmɪlɪpiːd/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Củ gừng tiếng Anh là ginger (phát âm: /ˈʤɪnʤər/). Học kỹ hơn về phát âm,…
Bí xanh tiếng Anh là wax gourd (phát âm: /wæks gɔrd/). Học cách phát âm…
Đậu bắp tiếng Anh là okra (phát âm: /ˈoʊkrə/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách…
Cà tím tiếng Anh là eggplant (phát âm: /ˈɛgˌplænt/). Học cách phát âm chuẩn, ví…
Giun đất tiếng Anh là earthworm (/ˈɜːθwɜːm/). Khám phá cách phát âm, các cụm từ,…
Hành tím tiếng Anh là shallot (phát âm là /∫əlɒt/). Học cách phát âm chi…
Tỏi tiếng Anh là garlic (phiên âm là /ˈgɑrlɪk/). Tìm hiểu về cách phát âm…