Chuyên mục Ngữ pháp tiếng anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Tổng hợp tất cả các cách thêm ed, cùng những lưu ý về thêm đuôi…
Quá khứ của rewet là ở cột V2, V3 là rewetted, có nghĩa là làm…
Cấu trúc avoid to V hay V-ing được sử dụng đính kèm các ví dụ…
Quá khứ của prove tại quá khứ đơn là proved, còn dạng quá khứ phân…
Quá khứ của proofread tại quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ đều giữ…
Quá khứ của rebid là rebid dùng ở cả thì quá khứ đơn và quá…
Quá khứ của Reawake là reawoke ở quá khứ đơn và reawoken ở quá khứ…
Quá khứ của preshrink ở quá khứ đơn sẽ là preshrank, trong khi quá khứ…
Tìm hiểu cách phát âm ed theo những quy tắc phát âm cụ thể và…
Quá khứ của premake là premade, được sử dụng cho cả quá khứ đơn lẫn…
Quá khứ của outsleep là outslept, nghĩa của nó là ngủ quên hoặc ngủ lâu…
Quá khứ của prebuild ở cột V2, V3 là prebuilt, có nghĩa là xây dựng…
Quá khứ của plead ở cột V2 và V3 đều giống nhau là thêm đuôi…
Quá khứ của partake ở cột V2 là partook, cột V3 là partaken, có nghĩa…
Quá khứ của overwrite ở cột V2 - V3 là overwrote - overwritten, ý nghĩa…
Quá khứ của overwind là overwound, quá khứ phân từ (V3) của overwind cũng là…
Quá khứ của outsit là outsat, sử dụng cho cả quá khứ đơn và quá…
Quá khứ đơn cũng như quá khứ phân từ của động từ overbuild đều là…
Động từ outsing trong quá khứ đơn có dạng là outsang, trong khi quá khứ…
Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của outshoot đều là outshot, với…
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của outshine được chia là outshined hoặc…
Chúng ta chia outsell ở cả quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ đều…
Cũng như trong tiếng Việt, adj (adjective) đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp…
Quá khứ đơn của outdraw là outdrew, còn quá khứ phân từ là outdrawn, là…
Quá khứ của outsmell là outsmelled/outsmelt, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…
Quá khứ của outleap được xem là khá phức tạp khi outleaped hoặc outleapt được…
Outgrow trong quá khứ đơn là outgrew, quá khứ phân từ là outgrown, tìm hiểu…
Quá khứ của outrun ở V2 là outran và V3 là outrun, nghĩa là vượt…
Quá khứ của outride là outrode (V2) và outridden (V3), nghĩa là cưỡi ngựa đường…
Quá khứ của outswim ở dạng past tense là outswam và ở dạng past participle…