Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Quá khứ của underfeed là underfed, đây là dạng duy nhất áp dụng ở quá…
Quá khứ của undercut là undercut, ở dạng nguyên mẫu, quá khứ đơn hay quá…
Quá khứ của unclothe là unclothed/ unclad, có thể linh hoạt sử dụng một trong…
Quá khứ của unbend là unbent, ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân…
Quạt điện tiếng Anh là Electric fan, là một thiết bị sử dụng động cơ…
Cắt cỏ tiếng Anh là Cut the grass hoặc Mow, đây là từ chỉ hành…
Quá khứ của withstand là withstood dùng chung cho cả quá khứ đơn V2 và…
Động từ withhold có nghĩa là giấu, kìm, nín, nhịn,.. tùy vào ngữ cảnh khác…
Quá khứ của withdraw là withdrew (V2) và withdrawn (V3) nghĩa là rút ra, rút…
Quá khứ của wind là wound/ winded dùng chung cho cả quá khứ đơn V2…
Quá khứ của win là won, nghĩa của win là chiến thắng/ thắng cuộc, cách…
Quá khứ của wet ở quá khứ đơn là wet và quá khứ phân từ…
Rước đèn Trung thu được hiểu theo tiếng Anh là Lantern parade/ A line of…
Tết Trung Thu trong tiếng Anh được gọi là Mid-Autumn Festival, Moon Festival, Mooncake Festival,…
Tổng hợp từ vựng Trung thu chi tiết về các hoạt động truyền thống, từ…
Forecast có nghĩa là dự báo, dự đoán thường được dùng với nhiều ý nghĩa…
Who are they có nghĩa là họ là ai được sử dụng phổ biến trong…
How's life là một trong những câu giao tiếp thông thường, có vai trò mở…
Tò he tiếng Anh là toy figurine, tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan…
Con lân tiếng Anh là unicorn, unicorn thường đi kèm những cụm từ nào trong…
Quá khứ của weep là wept được dùng trong cả V2 và V3 , có…
Quá khứ của wed là wed hoặc wedded đều đúng và dùng được cho cả…
Quá khứ của wear là wore dùng trong thì quá khứ đơn và worn (V3)…
Quá khứ của wake là woke (V2) và woken (V3), có nghĩa là thức giấc.…
Quá khứ của uphold là upheld (V2 và V3), có nghĩa là tán thành, xác…
Quá khứ của unwind là unwound ở cả quá khứ đơn và quá khứ phân…
Quá khứ của unspin có dạng unspun dùng cho quá khứ đơn và quá khứ…
Quá khứ của unlearn là unlearned dùng cho cả thì quá khứ đơn và quá…
Quá khứ của unhide là unhid, quá khứ phân từ của unhide là unhidden, có…
Quá khứ của unhang là unhung ở cả quá khứ đơn và quá khứ phân…