Chuyên mục Từ vựng Anh Việt, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Quote nghĩa tiếng Việt cơ bản là lời trích dẫn, đoạn trích dẫn, được dùng…
Từ cringe nghĩa tiếng Việt là cử chỉ co rúm vì ngạc nhiên hay sợ…
Gem nghĩa tiếng Việt là đá quý, vật quý báu và những ngữ nghĩa khác…
Từ currency nghĩa tiếng Việt cơ bản là tiền tệ và nhiều ngữ nghĩa khác,…
Debut nghĩa tiếng Việt cơ bản là buổi diễn đầu tiên, debut sở hữu nhiều…
Từ bun nghĩa tiếng Việt là loại bánh có hình tròn, nhiều ngữ nghĩa khác…
Từ barber nghĩa tiếng Việt cơ bản là thợ cắt tóc, lười học tiếng Anh…
Link nghĩa tiếng Việt thuần túy là liên kết giữa 2 người, sự vật, người…
Seek nghĩa tiếng Việt là tìm kiếm và nhiều ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ…
Bad luck có nghĩa là xui xẻo, xem thêm một số ví dụ, từ đồng…
Say goodbye có nghĩa là chào tạm biệt, hiểu rõ hơn về cách sử dụng…
Comfort nghĩa tiếng Việt là thoải mái với nhiều ngữ nghĩa mở rộng, người học…
Free nghĩa tiếng Việt cơ bản là tự do, miễn phí và nhiều ngữ nghĩa…
Atom nghĩa tiếng Việt là tử và nhiều những nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh,…
Diamond nghĩa tiếng Việt là kim cương và nhiều ngữ nghĩa khác mà người học…
On nghĩa tiếng Việt là vào lúc, vào ngày tháng nào đó hay những ngữ…
Ever là từng, bao giờ, là nghĩa phổ biến nhất được sử dụng trong cả…
I love my family nghĩa là tôi yêu gia đình của tôi, đây là câu…
Forever love nghĩa là mãi mãi một tình yêu, dùng để chỉ một tình yêu…
Order nghĩa tiếng Việt là đặt hàng hay yêu cầu cung cấp, loại từ vựng…
Standard nghĩa tiếng Việt là tiêu chuẩn, những ngữ nghĩa khác tùy theo từng ngữ…
Tsunami nghĩa tiếng Việt là động đất hay nhiều ngữ nghĩa khác, được người học…
Passion nghĩa tiếng Việt là niềm đam mê và những nghĩa khác tùy theo ngữ…
Fire nghĩa tiếng Việt là lửa, ngọn lửa, nhiều ngữ nghĩa khác được dùng trong…
Benefit nghĩa tiếng Việt là lợi ích và ngữ nghĩa khác trong nhiều ngữ cảnh…
Flick nghĩa tiếng Việt là cú đánh, cái búng tay hay những ngữ nghĩa khác…
Resort nghĩa tiếng Việt là khu nghỉ dưỡng và nhiều ngữ nghĩa liên quan, được…
Color nghĩa tiếng Việt là màu sắc và nhiều ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ…
Go off trong tiếng Việt nghĩa là ngừng hoạt động hay bị hư hỏng, người…
Negative có nghĩa là phủ định, nhiều ngữ nghĩa khác theo từng những cảnh giao…