Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Tốt bụng tiếng Anh là kind-hearted hay kindhearted đều chuẩn xác và có cùng cách…
Bác sĩ tiếng Anh là doctor (phát âm là /ˈdɒk.tər/). Học phát âm từ bác…
Thám tử tiếng Anh là detective (phát âm là /dɪˈtɛktɪv/). Bạn học cách ghi nhớ,…
Thông minh tiếng Anh là smart (/smɑːrt/), clever (/ˈklɛvər/) hay intelligent (/ɪnˈtɛlɪdʒənt/). Bạn đọc học…
Láo xược tiếng Anh là impudent (phát âm là /ˈɪm.pjə.dənt/ ). Bạn học và ghi…
Cần cù tiếng Anh là diligent có cách phát âm chuẩn IPA là /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/, học…
Kiêu căng tiếng Anh là arrogant thuộc nhóm từ nói về phẩm chất tiêu cực…
Chăm chỉ tiếng Anh là laborious, có phát âm theo phiên âm IPA là /ləˈbɔː.ri.əs/…
Người giúp việc tiếng Anh là Maid (/meɪd/). Học kĩ hơn về phát âm, ví…
Tự tin tiếng Anh là confident, phát âm là /kɒn.fɪ.dənt/. Tìm hiểu cách phát âm,…
Nha sĩ tiếng Anh là dentist (/ˈden.tɪst/).Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng, ví dụ…
Ganh đua tiếng Anh là compete, phát âm là /kəmˈpiːt/. Ghi nhớ từ vựng ganh…
Lạnh lùng tiếng Anh là cold, phát âm là /kəʊld/. Học cách ghi nhớ, sử…
Khéo léo tiếng Anh là skillful, phát âm là /ˈskɪl.fəl/. Mở rộng vốn từ vựng…
Cây bạch dương tiếng Anh là birch tree (phát âm: /bɜrʧ tri/). Học cách phát…
Bít tết tiếng Anh là beefsteak (phát âm là /ˈbifˌsteɪk/). Hướng dẫn chi tiết cách…
Ngây ngô tiếng Anh là, phát âm là /ɡriːn/. Xem thêm từ đồng nghĩa với…
Bất cần tiếng Anh là indifferent, phát âm là /ɪnˈdɪf.ər.ənt/. Tìm hiểu các từ vựng…
Cảnh sát tiếng Anh là police (phát âm: /oʊk tri/). Học cách phát âm, ví…
Nhà thơ tiếng Anh là poet (phát âm là /ˈpoʊ.ɪt/). Tìm hiểu về cách phát…
Thợ sửa ống nước tiếng Anh là plumber, phát âm là /ˈplʌmər/. Ghi nhớ nhanh…
Bác sĩ thú y tiếng Anh là veterinarian, phiên âm là /vet.ər.ɪˈneə.ri.ən/. Bạn đọc tìm…
Phiên dịch viên tiếng Anh là interpreter (phiên âm là /ɪnˈtɜːrprɪtər/). Tìm hiểu cách phát…
Phi công tiếng Anh là pilot (phát âm là /ˈpaɪlət). Để hiểu rõ hơn về…
Dược sĩ tiếng Anh là pharmacist (phát âm là /ˈfɑːrməsɪst/). Cùng tìm hiểu từ vựng…
Nhạc công tiếng Anh là instrumentalist (phát âm là /ˌɪnstrəˈmentəlɪst/). Tìm hiểu phát âm chi…
Gỏi bò bóp thấu tiếng Anh là squeezed beef salad (phát âm là /skwiːz bi:f…
Gỏi khô bò tiếng Anh là green papaya with beef jerky salad (/ɡriːn pəˈpaɪ.ə wɪð…
Bánh mì bò kho tiếng Anh là beef stew with a baguette (phát âm là…
Mì xào bò tiếng Anh là beef noodle stir-fried (phát âm là /biːf/, /ˈnuː.dəl/, /stɝː/…