Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Ganh đua tiếng Anh là compete, phát âm là /kəmˈpiːt/. Ghi nhớ từ vựng ganh…
Lạnh lùng tiếng Anh là cold, phát âm là /kəʊld/. Học cách ghi nhớ, sử…
Khéo léo tiếng Anh là skillful, phát âm là /ˈskɪl.fəl/. Mở rộng vốn từ vựng…
Cây bạch dương tiếng Anh là birch tree (phát âm: /bɜrʧ tri/). Học cách phát…
Bít tết tiếng Anh là beefsteak (phát âm là /ˈbifˌsteɪk/). Hướng dẫn chi tiết cách…
Ngây ngô tiếng Anh là, phát âm là /ɡriːn/. Xem thêm từ đồng nghĩa với…
Bất cần tiếng Anh là indifferent, phát âm là /ɪnˈdɪf.ər.ənt/. Tìm hiểu các từ vựng…
Cảnh sát tiếng Anh là police (phát âm: /oʊk tri/). Học cách phát âm, ví…
Nhà thơ tiếng Anh là poet (phát âm là /ˈpoʊ.ɪt/). Tìm hiểu về cách phát…
Thợ sửa ống nước tiếng Anh là plumber, phát âm là /ˈplʌmər/. Ghi nhớ nhanh…
Bác sĩ thú y tiếng Anh là veterinarian, phiên âm là /vet.ər.ɪˈneə.ri.ən/. Bạn đọc tìm…
Phiên dịch viên tiếng Anh là interpreter (phiên âm là /ɪnˈtɜːrprɪtər/). Tìm hiểu cách phát…
Phi công tiếng Anh là pilot (phát âm là /ˈpaɪlət). Để hiểu rõ hơn về…
Dược sĩ tiếng Anh là pharmacist (phát âm là /ˈfɑːrməsɪst/). Cùng tìm hiểu từ vựng…
Nhạc công tiếng Anh là instrumentalist (phát âm là /ˌɪnstrəˈmentəlɪst/). Tìm hiểu phát âm chi…
Gỏi bò bóp thấu tiếng Anh là squeezed beef salad (phát âm là /skwiːz bi:f…
Gỏi khô bò tiếng Anh là green papaya with beef jerky salad (/ɡriːn pəˈpaɪ.ə wɪð…
Bánh mì bò kho tiếng Anh là beef stew with a baguette (phát âm là…
Mì xào bò tiếng Anh là beef noodle stir-fried (phát âm là /biːf/, /ˈnuː.dəl/, /stɝː/…
Cơm chiên hải sản tiếng Anh là seafood fried rice (/ˈsiː.fuːd/, /fraɪd/ và /raɪs/). Tìm…
Mì xào hải sản trong tiếng Anh là seafood fried noodles (phát âm là /ˈsiː.fuːd/,…
Quân nhân tiếng Anh là Military personnel (/ˈmɪlətri ˌpɜːsəˈnel/) .Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Nhân viên triển khai phần mềm tiếng Anh là Software Developer (/ˈsɒftweər dɪˈveləpə(r)/). Học kiến…
Chủ cửa hàng tiếng Anh là shopkeeper (phát âm là /ˈʃɒpˌkiːpər/). Học thêm cách phát…
Nhân viên an ninh tiếng Anh là security guard (phát âm là /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/). Tìm…
Nhân viên bán hàng tiếng Anh là sales clerk (phát âm là /ˈseɪlz klɑːk/). Học…
Xiên nướng trong tiếng Anh là skewer (phát âm là /ˈskjuː.ɚ/). Hãy cùng tìm hiểu…
Phóng viên tiếng Anh là Reporter (phát âm: /rɪˈpɔːrtər/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn…
Lễ tân tiếng Anh là receptionist (phát âm: /rɪˈsɛpʃənɪst/). Tìm hiểu cách phát âm, từ…
Ca sĩ tiếng Anh là Singer (/ˈsɪŋə(r)/). Tìm hiểu cách phát âm theo phiên âm…