Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Đồng nghiệp tiếng Anh là colleague (/ˈkɒliːɡ/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng,…
Con trai biển tiếng Anh là mussel, phát âm là /ˈmʌs.ə l/, là sinh vật…
Bò sát tiếng Anh là reptile (phát âm: /ˈrɛptaɪl/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ…
Tắc kè hoa tiếng Anh là chameleon (phát âm: /kəˈmiːliən/). Học cách phát âm, ví…
Cá sấu Mỹ tiếng Anh là American crocodile (phát âm: /əˈmɛrɪkən ˈkrɒkədaɪl/.) Học cách phát…
Đậu phụ sốt cà chua tiếng Anh là fried tofu with tomato sauce (phát âm…
San hô tiếng anh là coral, phát âm là /ˈkɔːr.əl/. Tìm hiểu cách phát âm…
Bọ cánh cứng tiếng Anh là beetle (phát âm: /ˈbitəl/). Học cách phát âm chuẩn,…
Tía tô tiếng Anh là shiso (phát âm là /shiso/). Học thêm cách phát âm…
Sủi cảo tiếng Anh là jiaozi (Phát âm là /jiaozi/). Học thêm phát âm của…
Con giòi tiếng Anh là maggot (/ˈmæɡət/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ…
Giun đũa tiếng Anh là Ascaris (/əzˈsɑː.ri/). Khám phá về cách phát âm, từ vựng,…
Húng quế tiếng Anh là Thai basil (phát âm là /taɪ ˈbæzəl/). Cùng học thêm…
Con giun móc tiếng Anh là hookworm (/ˈhʊkwɜːm/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Lá hương thảo tiếng Anh là rosemary (phát âm là /ˈrəʊzməri/), từ vựng chỉ loài…
Con sán dây tiếng Anh là Tapeworm (/ˈteɪpwɜːm/). Tìm hiểu thêm cách phiên âm, từ…
Bọ cạp tiếng Anh là scorpion (/ˈskɔːpiən/). Khám phá thêm về cách phiên âm, từ…
Rệp cây tiếng Anh là Aphid (/ˈeɪfɪd/). Khám phá thêm về cách phát âm, ví…
Bạc hà tiếng Anh là mint (phát âm là /mɪnt/). Cùng học cách phát âm…
Lá hẹ tiếng Anh là garlic chives (phát âm là /ˈgɑːlɪk ˈtʃaɪvz/). Tìm hiểu về…
Sả tiếng Anh là lemongrass (phát âm là /ˈlem.ənˌɡræs/). Tìm hiểu thêm cách phát âm…
Voi biển tiếng Anh là walrus, phiên âm IPA là /ˈwɔːl.rəs/. Click để học thêm…
Rau ngổ tiếng Anh là coriander, phát âm là /ˌkɒr.iˈæn.dər/. Hiểu rõ cách phát âm…
Ngò gai tiếng Anh là saw leaf (phát âm là /ˈsɔːˌliːf kəˈriˌændər/). Tìm hiểu rõ…
Con cuốn chiếu tiếng Anh là millipede (/ˈmɪlɪpiːd/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Củ gừng tiếng Anh là ginger (phát âm: /ˈʤɪnʤər/). Học kỹ hơn về phát âm,…
Bí xanh tiếng Anh là wax gourd (phát âm: /wæks gɔrd/). Học cách phát âm…
Đậu bắp tiếng Anh là okra (phát âm: /ˈoʊkrə/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách…
Cà tím tiếng Anh là eggplant (phát âm: /ˈɛgˌplænt/). Học cách phát âm chuẩn, ví…
Giun đất tiếng Anh là earthworm (/ˈɜːθwɜːm/). Khám phá cách phát âm, các cụm từ,…