Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Thợ hàn tiếng Anh là welder, phát âm theo giọng chuẩn là /ˈwel.dɚ/. Tìm hiểu…
Không gian tiếng Anh là space (/speɪs/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng, ví…
Hệ mặt trời tiếng Anh là Solar System (/ˈsəʊlə sɪstəm/). Tìm hiểu phát âm, từ…
Khí hậu nhiệt đới gió mùa tiếng Anh là tropical monsoon climate, bạn đọc học…
Sạt lở đất tiếng Anh là landslide là từ vựng thuộc nhóm từ ghép được…
Cháy rừng tiếng Anh là wildfire, có cách phát âm khác nhau ở giọng Anh…
Cầu vồng tiếng Anh là rainbow thuộc nhóm từ vựng chủ đề tự nhiên nên…
Động đất tiếng Anh là earthquake có cách phát âm giống nhau ở giọng Anh…
Bão nhiệt đới tiếng Anh là tropical storm thuộc loại từ vựng chuyên ngành môi…
Bão tiếng Anh là storm, được phát âm theo phiên âm quốc tế là /stɔːm/.…
Mưa đá tiếng Anh là hailstone sở hữu cách phát âm riêng biệt và sử…
Mưa to tiếng Anh là downpour, một trong từ vựng chỉ thời tiết có cách…
Dân tộc Việt Nam tiếng Anh là Vietnamese people (được phát âm là /ˌvjet.nəˈmiːz/ và…
Cá thể tiếng Anh là individual, phát âm /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/. Học các cụm từ liên quan,…
Giữ nước tiếng Anh là protect the country, được phát âm là /prəˈtekt/, /ðə/ và…
Bột nêm tiếng Anh là seasoning powder (phát âm: /ˈsizənɪŋ ˈpaʊdər/). Học từ vựng này…
Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là homeroom teacher (phát âm là /ˈhoʊm.ruːm ˈtiː.tʃər/). Học…
Hiệu trưởng tiếng Anh là principal (phát âm là /ˈprɪn.sə.pəl/). Cùng tìm hiểu từ mới…
Năm học mới tiếng Anh là new school year (phát âm /njuː skuːl jɪr/). Tìm…
Lễ khai giảng tiếng Anh là opening ceremony (phát âm là /ˈəʊpənɪŋ ˈserəməni/). Tìm hiểu…
Tự hào tiếng Anh là proud (phát âm là /praʊd/). Học cụm từ đi kèm…
Ruộng bậc thang tiếng Anh là terraced field (/ˈter.ɪst fiːld/). Học cách phát âm, ví…
Đồng bằng tiếng Anh là plain (/pleɪn/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ…
Rừng lá kim tiếng Anh là coniferous forest (/kəˈnɪfərəs ˈfɔːrɪst/). Tìm hiểu phát âm, từ…
Mưa rào tiếng Anh là shower/ cloudburst, đây là hai bản dịch thuật hàng đầu…
Sương mù tiếng Anh là fog, đây là từ vựng có cách phát âm theo…
Thủy điện tiếng Anh là hydroelectricity/ hydropower, là từ vựng chuyên ngành nên người học…
Vệ tinh tiếng Anh là satellite, một trong thuật ngữ chuyên ngành thường dùng trong…
Quang hợp tiếng Anh là photosynthesis, đây là từ vựng tiếng Anh được sử dụng…
Hành tinh ngoài hệ mặt trời tiếng Anh là extrasolar planets, đây là từ vựng…