Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Bánh xèo tiếng Anh là Vietnamese pancake (phiên âm là /ˌvietnəˈmiːz ˈpænkeɪk/). Tổng hợp ví…
Rắn cạp nong tiếng Anh là krait snake (phát âm: /kraɪt sneɪk/). Học cách phát…
Rắn vua tiếng Anh là king snake (phát âm: /kɪŋ sneik/). Tìm hiểu cách phát…
Nhím biển tiếng Anh là sea urchin, phát âm là /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/, còn được biết…
Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là king cobra (phát âm: /kɪŋ ˈkəʊ.brə/). Tìm hiểu…
Puzzle nghĩa tiếng Việt là giải câu đố, trò chơi xếp hình (phát âm là…
Rắn san hô tiếng Anh là coral snake (phát âm: /ˈkorəl sneik/). Học cách phát…
Trăn Nam Mỹ tiếng Anh là anaconda (phát âm: /ˌæn.əˈkɒn.də// /ˌæn.əˈkɑːn.də/). Học phát âm, ví…
Rau mồng tơi tiếng Anh là malabar spinach (phiên âm là /malabar ˈspɪnɪʤ/). Học phát…
Ốc biển tiếng Anh là sea snail, phát âm là /siː sneɪl/, đây là loại…
Đồng nghiệp tiếng Anh là colleague (/ˈkɒliːɡ/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng,…
Con trai biển tiếng Anh là mussel, phát âm là /ˈmʌs.ə l/, là sinh vật…
Bò sát tiếng Anh là reptile (phát âm: /ˈrɛptaɪl/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ…
Tắc kè hoa tiếng Anh là chameleon (phát âm: /kəˈmiːliən/). Học cách phát âm, ví…
Cá sấu Mỹ tiếng Anh là American crocodile (phát âm: /əˈmɛrɪkən ˈkrɒkədaɪl/.) Học cách phát…
Đậu phụ sốt cà chua tiếng Anh là fried tofu with tomato sauce (phát âm…
San hô tiếng anh là coral, phát âm là /ˈkɔːr.əl/. Tìm hiểu cách phát âm…
Bọ cánh cứng tiếng Anh là beetle (phát âm: /ˈbitəl/). Học cách phát âm chuẩn,…
Tía tô tiếng Anh là shiso (phát âm là /shiso/). Học thêm cách phát âm…
Sủi cảo tiếng Anh là jiaozi (Phát âm là /jiaozi/). Học thêm phát âm của…
Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…
Suggest có nghĩa tiếng Việt là gợi ý, đề xuất, khuyên bảo (có phát âm…
Con giòi tiếng Anh là maggot (/ˈmæɡət/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ…
Giun đũa tiếng Anh là Ascaris (/əzˈsɑː.ri/). Khám phá về cách phát âm, từ vựng,…
Húng quế tiếng Anh là Thai basil (phát âm là /taɪ ˈbæzəl/). Cùng học thêm…
Nap dịch sang tiếng Việt có nghĩa là chợp mắt nghỉ ngơi hoặc giấc ngủ…
Cheat tiếng Việt nghĩa là lừa đảo, lừa gạt ai đó để đạt được mục…
Con giun móc tiếng Anh là hookworm (/ˈhʊkwɜːm/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Put out là dập tắt trong tiếng Anh. Tìm hiểu những cấu trúc put out…
Lá hương thảo tiếng Anh là rosemary (phát âm là /ˈrəʊzməri/), từ vựng chỉ loài…