Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Máu tiếng Anh là blood, phát âm là /blʌd/, đây là từ vựng chỉ tên…
Bụng tiếng Anh là belly, tên gọi một trong những bộ phận cơ thể của…
Lưng tiếng Anh là back, một trong những từ vựng tên gọi các bộ phận…
Cánh tay tiếng Anh là forearm hay arm mới thực sự là dịch nghĩa đúng…
Lòng bàn chân tiếng Anh là soles, một trong những tên gọi các bộ phận…
Mắt cá chân tiếng Anh là ankle, một từ vựng có cách phát âm, sử…
Bánh xèo tiếng Anh là Vietnamese pancake (phiên âm là /ˌvietnəˈmiːz ˈpænkeɪk/). Tổng hợp ví…
Rắn cạp nong tiếng Anh là krait snake (phát âm: /kraɪt sneɪk/). Học cách phát…
Rắn vua tiếng Anh là king snake (phát âm: /kɪŋ sneik/). Tìm hiểu cách phát…
Nhím biển tiếng Anh là sea urchin, phát âm là /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/, còn được biết…
Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là king cobra (phát âm: /kɪŋ ˈkəʊ.brə/). Tìm hiểu…
Puzzle nghĩa tiếng Việt là giải câu đố, trò chơi xếp hình (phát âm là…
Rắn san hô tiếng Anh là coral snake (phát âm: /ˈkorəl sneik/). Học cách phát…
Trăn Nam Mỹ tiếng Anh là anaconda (phát âm: /ˌæn.əˈkɒn.də// /ˌæn.əˈkɑːn.də/). Học phát âm, ví…
Rau mồng tơi tiếng Anh là malabar spinach (phiên âm là /malabar ˈspɪnɪʤ/). Học phát…
Ốc biển tiếng Anh là sea snail, phát âm là /siː sneɪl/, đây là loại…
Đồng nghiệp tiếng Anh là colleague (/ˈkɒliːɡ/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng,…
Con trai biển tiếng Anh là mussel, phát âm là /ˈmʌs.ə l/, là sinh vật…
Bò sát tiếng Anh là reptile (phát âm: /ˈrɛptaɪl/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ…
Tắc kè hoa tiếng Anh là chameleon (phát âm: /kəˈmiːliən/). Học cách phát âm, ví…
Cá sấu Mỹ tiếng Anh là American crocodile (phát âm: /əˈmɛrɪkən ˈkrɒkədaɪl/.) Học cách phát…
Đậu phụ sốt cà chua tiếng Anh là fried tofu with tomato sauce (phát âm…
San hô tiếng anh là coral, phát âm là /ˈkɔːr.əl/. Tìm hiểu cách phát âm…
Bọ cánh cứng tiếng Anh là beetle (phát âm: /ˈbitəl/). Học cách phát âm chuẩn,…
Tía tô tiếng Anh là shiso (phát âm là /shiso/). Học thêm cách phát âm…
Sủi cảo tiếng Anh là jiaozi (Phát âm là /jiaozi/). Học thêm phát âm của…
Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…
Suggest có nghĩa tiếng Việt là gợi ý, đề xuất, khuyên bảo (có phát âm…
Con giòi tiếng Anh là maggot (/ˈmæɡət/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ…
Giun đũa tiếng Anh là Ascaris (/əzˈsɑː.ri/). Khám phá về cách phát âm, từ vựng,…