Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Con sán dây tiếng Anh là Tapeworm (/ˈteɪpwɜːm/). Tìm hiểu thêm cách phiên âm, từ…
Bọ cạp tiếng Anh là scorpion (/ˈskɔːpiən/). Khám phá thêm về cách phiên âm, từ…
Rệp cây tiếng Anh là Aphid (/ˈeɪfɪd/). Khám phá thêm về cách phát âm, ví…
Bạc hà tiếng Anh là mint (phát âm là /mɪnt/). Cùng học cách phát âm…
Lá hẹ tiếng Anh là garlic chives (phát âm là /ˈgɑːlɪk ˈtʃaɪvz/). Tìm hiểu về…
Sả tiếng Anh là lemongrass (phát âm là /ˈlem.ənˌɡræs/). Tìm hiểu thêm cách phát âm…
Voi biển tiếng Anh là walrus, phiên âm IPA là /ˈwɔːl.rəs/. Click để học thêm…
Impossible nghĩa tiếng Việt là điều không thể làm, điều không thể có (phát âm…
Rau ngổ tiếng Anh là coriander, phát âm là /ˌkɒr.iˈæn.dər/. Hiểu rõ cách phát âm…
Ngò gai tiếng Anh là saw leaf (phát âm là /ˈsɔːˌliːf kəˈriˌændər/). Tìm hiểu rõ…
Con cuốn chiếu tiếng Anh là millipede (/ˈmɪlɪpiːd/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Củ gừng tiếng Anh là ginger (phát âm: /ˈʤɪnʤər/). Học kỹ hơn về phát âm,…
Bí xanh tiếng Anh là wax gourd (phát âm: /wæks gɔrd/). Học cách phát âm…
Đậu bắp tiếng Anh là okra (phát âm: /ˈoʊkrə/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách…
Cà tím tiếng Anh là eggplant (phát âm: /ˈɛgˌplænt/). Học cách phát âm chuẩn, ví…
Giun đất tiếng Anh là earthworm (/ˈɜːθwɜːm/). Khám phá cách phát âm, các cụm từ,…
Hành tím tiếng Anh là shallot (phát âm là /∫əlɒt/). Học cách phát âm chi…
Tỏi tiếng Anh là garlic (phiên âm là /ˈgɑrlɪk/). Tìm hiểu về cách phát âm…
Rong biển tiếng Anh là seaweed, phát âm là /ˈsiː.wiːd/, là một loại tảo biển…
Củ dền tiếng Anh là beetroot (phát âm: /bit.rut/). Học cách phát âm đúng, ví…
Gà tây tiếng Anh là Turkey (/ˈtɜːki/). Học thêm về cách phát âm, từ vựng,…
Gà trống tiếng Anh là Rooster (/ˈruːstə(r)/). Học cách phát âm, từ vựng, ví dụ…
Vịt đực tiếng Anh là Drake (/dreɪk/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm,…
Linh dương đầu bò tiếng Anh là wildebeest (/ˈwɪldəbiːst/). Học cách phát âm, ghi nhớ…
Cá ngựa tiếng Anh là seahorse, phát âm là /ˈsiː.hɔːs/, là loài cá có vẻ…
Bánh ướt tiếng Anh là steamed thin rice pancake (phiên âm là /sti:md θɪn raɪs…
Redamancy nghĩa là tình yêu có sự đáp trả, một những từ vựng hiếm gặp…
Con mối tiếng Anh là Termite (phát âm là /ˈtɜːmaɪt/). Học cách phát âm từ…
Talk có nghĩa là nói chuyện, cuộc trò chuyện (phát âm là /tɔːk/). Học cụm…
Backpack nghĩa tiếng Việt là cái ba lô (phát âm là 'bækpæk); Học thêm về…