Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Nhà tâm lý học tiếng Anh là psychologist chứ không phải là psychology hay psychiatrist.…
Căng tin tiếng Anh là canteen [kænˈtiːn]. Hướng dẫn cách đọc đúng giọng Anh -Mỹ,…
Mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh là oxygen mask (/ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ hoặc /ˈɑːk.sɪ.dʒən ˌmæsk/. Cách…
Áo phao tiếng Anh là life jacket, thuộc nhóm từ liên quan tới trang phục…
Béo phì tiếng Anh là obesity, phát âm /əʊˈbiːsəti/. Xem ví dụ minh hoạ, cụm…
Bong gân tiếng Anh là sprain, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cùng…
Khinh khí cầu tiếng Anh là hot air balloon, phát âm /hɒt eə bəˈluːn/. Xem…
Căn hộ tiếng Anh là apartment, bạn đọc tìm hiểu sự khác biệt giữa apartment…
Chủ nhà trọ dịch sang tiếng Anh là landlord có cách phát âm theo giọng…
Khán giả tiếng Anh là spectator có cách phát âm khác nhau giữa giọng Anh…
Du học sinh tiếng Anh là overseas student, học phát âm theo phiên âm quốc…
Từ ung thư vòm họng tiếng Anh là oropharyngeal cancer được sử dụng thường xuyên…
Ung thư gan tiếng Anh là hepatocellular carcinoma được sử dụng phổ biến trong lĩnh…
Ung thư phổi tiếng Anh là lung cancer sở hữu cách phát âm và sử…
Chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là magnetic resonance imaging (/mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmɪdʒɪŋ/). Tìm hiểu…
Nhà xác tiếng Anh là Morgue (/mɔːɡ/). Học cách ghi nhớ, nâng cao kiến thức…
Ngân hàng máu tiếng Anh là blood bank (/blʌd bæŋk/). Hướng dẫn phát âm chuẩn…
Người hiến máu tiếng Anh là Blood donor (/ˈblʌd dəʊnə(r)/) bản dịch thông dụng được…
Chữa bệnh tiếng Anh là treatment (/ˈtriːtmənt/). Học kiến thức liên quan đến từ vựng…
Nhiễm trùng tiếng Anh là infection được sử dụng khá phổ biến trong nhiều văn…
Đau dạ dày tiếng Anh là stomach bug thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành y…
Ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là food poisoning thuộc các chủ đề như illness…
Bệnh thủy đậu tiếng Anh là chickenpox thuộc từ chuyên ngành, sở hữu cách phát…
Bỏng tiếng Anh là burn ( /bɜrn/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ song…
Viêm phổi tiếng Anh là pneumonia (phát âm: /njuˈməuniə/). Tìm hiểu về từ vựng qua…
Đau khớp tiếng Anh là arthralgia (/arthralgia/). Học kiến thức từ vựng tiếng Anh về…
Bác sĩ dinh dưỡng tiếng Anh là Nutritionist (/njuˈtrɪʃənɪst/). Tìm hiểu phát âm chính xác,…
Đục thủy tinh thể tiếng Anh là cataract một trong những từ chuyên ngành illness…
Xuất huyết não tiếng Anh là intracranial hemorrhage thuộc nhóm từ chuyên ngành y khoa…
Rối loạn nhịp tim tiếng Anh là arrhythmia được xem như thuật ngữ chuyên ngành…