Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Giá đỗ tiếng Anh là bean sprouts hay mung beans sprouts (phát âm là /bin…
Bánh bí ngô tiếng Anh là pumpkin sourdough bread hay pumpkin pie (phát âm là…
Canh sườn tiếng Anh là pork rib soup/ pork rib stew (phát âm /pɔrk rɪb…
Thịt nướng tiếng Anh là barbecue và grilled meat (phát âm là /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ và /grɪld…
Chim kiwi tiếng Anh là kiwi (/ˈkiːwi/), đây là loài chim không biết bay và…
Bánh da lợn tiếng Anh là pig skin cake (phát âm là /pɪɡ skɪn keɪk/).…
Wonder là loại từ đơn, có nghĩa là tự hỏi về các sự việc, được…
Look after là một trong những ngữ động từ được dùng phổ biến trong giao…
Take place là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có cách phát…
Nấm linh chi tiếng Anh là lingzhi mushroom (/lingzhi ˈmʌʃrum/). Học cách phát âm chuẩn,…
My love là cụm danh từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng…
Nấm đùi gà tiếng Anh là King oyster mushroom /kɪŋ ˌɔɪ.stə ˈmʌʃ.ruːm/, tên khoa học…
Chim bói cá tiếng Anh là kingfisher, có phát âm theo IPA là /ˈkɪŋˌfɪʃər/. Học…
Hạnh nhân tiếng Anh là almond (phát âm /ˈɑː.mənd/ hoặc /ˈɑːl.mənd/). Tìm hiểu thêm phát…
Bọ cánh cam tiếng Anh là ladybug, được phát âm là /ˈleɪ.diˌbʌɡ/. Cùng học ví…
Lạc đà hai bướu tiếng Anh là Bactrian camel, có phát âm là /ˈbæktriən ˈkæməl/.…
Lạc đà một bướu tiếng Anh là dromedary (/ˈdrɑməˌdɛri/), loài lạc đà chỉ có 1…
Con chuột cống tiếng Anh là Sewer rat, được phát âm là /ˈsuːər ræt/. Học…
Váy mặc ở nhà tiếng Anh là house dress, phát âm là /ˈhaʊs drɛs/. Học…
Áo ca-đi-gan tiếng Anh là cardigan, phát âm là /ˈkɑːdɪɡən/. Cải thiện giao tiếp tiếng…
Quần jeans trong tiếng Anh là “jeans”, cách phát âm là /dʒiːnz/. Khám phá cách…
Cụm động từ call off được sử dụng phổ biến với nhiều ngữ nghĩa tùy…
Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là Gavialis gangeticus, có phát âm là /ˌɡeɪviˈælɪs ɡænˈdʒɛtɪkəs/.…
Hạt điều tiếng Anh là cashew (phát âm tiếng Anh là /tʃestnʌt/). Học cách phát…
Hạt dẻ tiếng Anh là chestnut (phát âm tiếng Anh là /tʃestnʌt/), tên gọi xuất…
Cá kình tiếng Anh là Pinspotted spinefoot (phát âm là /ˈpɪnˌspɑːtɪd ˈspaɪnˌfʊt/), loài cá nhỏ…
Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…
Chim cắt tiếng Anh là falcon (phát âm là /ˈfɑː.kən/), đây là loài chim được…
Áo khoác dài tiếng Anh là trench coat, phát âm là /ˈtrentʃ kəʊt/. Cải thiện…
Đầm tiếng Anh là dress, phát âm là /dres/. Tìm hiểu các từ vựng mở…