Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Biển cấm vượt tiếng Anh là No overtaking sign (/noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ saɪn/). Tìm hiểu từ…
Bảo tồn tiếng Anh là conserve (phát âm là /kənˈsɜːv/ hoặc /kənˈsɝːv/). Học thêm ví…
Dầu điều tiếng Anh là cashew oil (/ˈkæʃuː ɔɪl/), từ vựng được nhiều người học…
Bột bắp tiếng Anh là cornstarch (phiên âm /kɔrn stɑrʧ/), đây là từ vựng được…
Dị ứng thời tiết tiếng Anh là weather allergy (phát âm /ˈweðə(r) ˈælədʒi/). Tìm hiểu…
Y học tiếng Anh là medicine (phát âm là /ˈmedɪsn/). Cùng tìm hiểu cụm từ…
Phòng yêu cầu tiếng Anh là request room (phát âm là /rɪˈkwest ruːm/). Tìm hiểu…
Nhập viện tiếng Anh là hospitalization (phát âm /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn,…
Khám bệnh tiếng Anh là medical examination (phát âm là /ˈmɛdɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/). Học thêm từ…
Khám sức khỏe định kỳ tiếng Anh là Periodic Health Examination. Cùng tìm hiểu cách…
Truyền hình vệ tinh tiếng Anh là satellite television hay satellite TV đều là những…
Giả tạo tiếng Anh hypocrisy thuộc nhóm từ vựng phổ thông được sử dụng thường…
Khoe khoang tiếng Anh là ostentatious thuộc nhóm từ vựng mang ý nghĩa mỉa mai…
Từ sống ảo tiếng Anh là bougie được sử dụng trong những tình huống giao…
Cuộc sống ổn định tiếng Anh là settle down được sử dụng theo văn phong…
Tương thân tương ái tiếng Anh là fellow feeling thuộc nhóm từ ít sử dụng…
Tang thương tiếng Anh là mourning thuộc chủ đề Death thể hiện được sự buồn…
Từ địa phương tiếng Anh là local thuộc nhóm từ vựng thông dụng trong hội…
Dự trù kinh phí tiếng Anh là cost estimate thuộc nhóm danh từ ghép phù…
Ngã tư tiếng anh là intersection (/ˌɪn.təˈsek.ʃən/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ…
Ngã ba tiếng Anh là T-junction (/tiː ˈdʒʌŋkʃən/). Hướng dẫn các bạn phát âm, cụm…
Ngã rẽ tiếng Anh là Turning (/ˈtɜːnɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ…
Hành tinh tiếng Anh là planet (phát âm là /ˈplænɪt/). Tìm hiểu từ vựng này…
Quỹ đạo tiếng Anh là orbit (phát âm là /ˈɔːrbɪt/). Tìm hiểu từ vựng thiên…
Tinh vân tiếng Anh là nebula (phát âm là /ˈneb.jʊ.lə/). Cùng học cách phát âm…
Sao băng tiếng Anh là meteor (phát âm là /ˈmiːtiər/). Ngoài ra từ này còn…
Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là Priority road sign (praɪˈɔrəti roʊd saɪn/). Học…
Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng anh là No stopping sign (/noʊ ˈstɑːpɪŋ saɪn/).…
Khoa truyền nhiễm tiếng Anh là Infectious Diseases Department. Cùng tìm hiểu cách phát âm,…
Khoa Nội tiết tiếng Anh là Endocrinology Department (phát âm là /ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/). Học cụm…