MỚI CẬP NHẬT

Ngữ pháp tiếng anh

Chuyên mục Ngữ pháp tiếng anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.

Quá khứ của outspend là gì? Cách chia động từ outspend cực đơn giản

Quá khứ của outspend là gì? Cách chia động từ outspend cực đơn giản

Quá khứ của outspend trong bảng động từ bất nguyên tắc ở dạng V2, V3…

Quá khứ của overbreed và cách chia động từ theo thì tiếng Anh

Quá khứ của overbreed và cách chia động từ theo thì tiếng Anh

Dù ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân từ thì động từ overbreed…

Quá khứ của output là gì? Chia động từ output theo thì tiếng Anh

Quá khứ của output là gì? Chia động từ output theo thì tiếng Anh

Quá khứ của output là output/outputted dùng cho cả V2 và V3, nghĩa là xuất…

Quá khứ của overdraw là gì? Chia động từ overdraw theo thì cực chuẩn

Quá khứ của overdraw là gì? Chia động từ overdraw theo thì cực chuẩn

Quá khứ của overdraw là overdrew (V2) và (V3) là overdrawn, có nghĩa là rút…

Quá khứ của outfight là gì? Cách chia động từ outfight theo thì

Quá khứ của outfight là gì? Cách chia động từ outfight theo thì

Quá khứ của outfight là outfought, trong cả quá khứ đơn và quá khứ phân…

Quá khứ của misteach là gì? Cách chia động từ misteach chuẩn nhất

Quá khứ của misteach là gì? Cách chia động từ misteach chuẩn nhất

Quá khứ của misteach ở cột V2 và V3 là mistaught, có nghĩa là dạy…

Quá khứ của mistake là gì? Cách chia động từ mistake theo thì chuẩn

Quá khứ của mistake là gì? Cách chia động từ mistake theo thì chuẩn

Quá khứ của mistake là mistook ở dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ…

Quá khứ của misspell là gì? Cách chia động từ misspell theo thì

Quá khứ của misspell là gì? Cách chia động từ misspell theo thì

Quá khứ của misspell là misspelt hoặc misspelled, V2 và V3 của động misspell đều…

Quá khứ của misspeak là gì? Chia misspeak theo thì và dạng đặc biệt

Quá khứ của misspeak là gì? Chia misspeak theo thì và dạng đặc biệt

Quá khứ của misspeak là misspoke, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của…

Quá khứ của oversleep là gì? Chia động từ oversleep theo thì và dạng chuẩn

Quá khứ của oversleep là gì? Chia động từ oversleep theo thì và dạng chuẩn

Oversleep ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ như nhau là overslept,…

Quá khứ của overshoot là gì? Cách chia overshoot theo thì dễ hiểu

Quá khứ của overshoot là gì? Cách chia overshoot theo thì dễ hiểu

Động từ overshoot ở dạng quá khứ đơn, dạng quá khứ phân từ là overshot.…

Quá khứ của oversew là gì? Chia động từ oversew theo thì chuẩn

Quá khứ của oversew là gì? Chia động từ oversew theo thì chuẩn

Oversew nghĩa là nối lại bằng cách may vắt. quá khứ đơn oversew là oversewed,…

Quá khứ của oversell là gì? Chia động từ oversell theo thì

Quá khứ của oversell là gì? Chia động từ oversell theo thì

Oversell ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau là oversold,…

Quá khứ của overrun là gì? Cách chia overrun theo thì tiếng Anh dễ nhớ

Quá khứ của overrun là gì? Cách chia overrun theo thì tiếng Anh dễ nhớ

Động từ overrun ở dạng quá khứ đơn là overran, dạng quá khứ phân từ…

Quá khứ của override là gì? Cách chia động từ override theo thì

Quá khứ của override là gì? Cách chia động từ override theo thì

Động từ override nghĩa là ghi đè hoặc thay thế. Quá khứ đơn là overrode,…

Quá khứ của overthrow là gì? Cách chia động từ overthrew thèo thì

Quá khứ của overthrow là gì? Cách chia động từ overthrew thèo thì

Quá khứ của overthrow ở cột V2, cột V3 là overthrew - overthrown, ý nghĩa…

Quá khứ của overthink là gì? Chia động từ overthink trong ngữ pháp

Quá khứ của overthink là gì? Chia động từ overthink trong ngữ pháp

Trong bảng động từ bất quy tắc, quá khứ của overthink ở dạng quá khứ…

Quá khứ của overtake là gì? Cách chia động từ overtake chuẩn

Quá khứ của overtake là gì? Cách chia động từ overtake chuẩn

Quá khứ của overtake ở dạng quá khứ đơn, quá khứ phân từ là overtook…

Quá khứ của overspill là gì? Cách chia overspill theo thì chuẩn

Quá khứ của overspill là gì? Cách chia overspill theo thì chuẩn

Quá khứ của overspill ở 2 thể quá khứ đơn, quá khứ phân từ hợp…

Dùng quá khứ của overspend ở 2 dạng past tense và past participle

Dùng quá khứ của overspend ở 2 dạng past tense và past participle

Quá khứ của overspend là overspent có cách viết và phát âm giống nhau ở…

Quá khứ của overspeak là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp

Quá khứ của overspeak là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp

Quá khứ của overspeak tương tự như quá khứ của speak là overspoke - overspoken…

Quá khứ của oversee là gì? Chia oversee theo thì tiếng Anh

Quá khứ của oversee là gì? Chia oversee theo thì tiếng Anh

Động từ oversee có quá khứ đơn là oversaw và quá khứ phân từ là…

Quá khứ của overpay là gì? Chia động từ overlay theo các nhóm thì

Quá khứ của overpay là gì? Chia động từ overlay theo các nhóm thì

Động từ overpay ở dạng quá khứ đơn là overpaid và dạng quá khứ phân…

Quá khứ của overlay là gì? Chia động từ overlay theo thì chuẩn nhất

Quá khứ của overlay là gì? Chia động từ overlay theo thì chuẩn nhất

Overlay nghĩa là chồng lên hoặc phủ lên.Quá khứ đơn và quá khứ phân từ…

Quá khứ của overhear là gì? Chia động từ overhear theo thì dễ nhớ

Quá khứ của overhear là gì? Chia động từ overhear theo thì dễ nhớ

Overhear Trong tiếng Anh nghĩa là nghe trộm hoặc nghe lỏm. Quá khứ đơn và…

Quá khứ của overbid là gì? cách chia động từ overbid chuẩn nhất

Quá khứ của overbid là gì? cách chia động từ overbid chuẩn nhất

Quá khứ của overbid ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của overeat là gì? Cách chia động từ overeat theo thì chuẩn

Quá khứ của overeat là gì? Cách chia động từ overeat theo thì chuẩn

Quá khứ đơn của overeat là overate, thêm chữ “n” vào sau thành overaten là…

Quá khứ của overdrink là gì? Chia động từ overdrink theo thì đơn giản

Quá khứ của overdrink là gì? Chia động từ overdrink theo thì đơn giản

Quá khứ đơn của overdrink là overdrank, quá khứ phân từ V3 của overdrink là…

Quá khứ của overdo là gì?  Cách chia overdo theo thì chuẩn nhất

Quá khứ của overdo là gì? Cách chia overdo theo thì chuẩn nhất

Quá khứ của overdo ở quá khứ đơn là overdid và có dạng overdone ở…

Quá khứ của outfly là gì? chia động từ outfly theo dạng và thì

Quá khứ của outfly là gì? chia động từ outfly theo dạng và thì

Quá khứ của outfly ở dạng quá khứ đơn là outflew, còn quá khứ phân…

Top