Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Sinh tồn tiếng Anh là survival (/səˈvaɪvl/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng,…
Chính phủ tiếng Anh là government, phát âm: /ˈɡʌvərnmənt/. Học kĩ hơn về các ví…
Buổi hòa nhạc tiếng Anh là concert (phát âm là /ˈkɒn.sət/). Cùng tìm hiểu từ…
Thủ đô tiếng Anh là capital (phát âm là /ˈkæpɪtl/). Đây là từ vựng chỉ…
Ngọt tiếng Anh là sweet (phát âm: /swit/). Tìm hiểu từ vựng này qua cách…
Mặn tiếng Anh là salty (phát âm: /ˈsɔlti/). Học từ vựng qua cách phát âm,…
Đắng tiếng Anh là bitter (phát âm: /ˈbitə/). Tìm hiểu về cách phát âm, ví…
Gia vị tiếng Anh là spice (phát âm: /spaɪs/). Học từ vựng gia vị (spice)…
Nắng gắt tiếng Anh là baking sun, phát âm chuẩn IPA là /ˈbeɪkɪŋ sʌn/. Bạn…
Mùa thu tiếng Anh là autumn, phát âm chuẩn UK là /ˈɔː.təm/, US là /ˈɑː.t̬əm/.…
Mùa đông tiếng Anh là winter, phát âm chuẩn US là /ˈwɪn.t̬ɚ/ , Uk là…
Mùa hè tiếng Anh là summer, phát âm US là /ˈsʌm.ɚ/, UK là /ˈsʌm.ər/. Học…
Mùa xuân tiếng Anh là spring, phát âm chuẩn là /sprɪŋ/, cùng tìm hiểu ví…
Quyền tối cao tiếng Anh là supremacy (phát âm là /suːˈprɛm.ə.si/). Tìm hiểu về cách…
Di sản tiếng Anh là heritage (phát âm là /ˈherɪtɪdʒ/). Học kĩ từ vựng này…
Sự đoàn kết tiếng Anh là solidarity (/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/). Tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng…
Mang tính lịch sử tiếng Anh là historic, phát âm là / hɪˈstɒr.ɪk /. Học…
Khoáng sản tiếng Anh là minerals (/ˈmɪnərəlz/). Học phát âm từ vựng theo phiên âm…
Khí tự nhiên tiếng Anh là natural gas (/ˌnætʃrəl ˈɡæs/). Tìm hiểu phát âm chính…
Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là historical context, (/ hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈkɒn.tekst /).…
Lịch sử dân tộc tiếng Anh là national history, phát âm là /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɪs.t ə…
Võ tiếng Anh là martial art, được phát âm là /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/. Tìm hiểu từ…
Bóng rổ tiếng Anh là basketball (/ˈbæskɪtˌbɔːl/), từ vựng chỉ môn thể thao sử dụng…
Bộ chính trị tiếng Anh là politburo (phát âm là /ˈpɑː.lɪtˌbjʊr.oʊ/). Cùng tìm hiểu chi…
Dựng nước tiếng Anh là build the country, phát âm là /bɪld/, /ðə/ và /ˈkʌn.tri/.…
Lưỡng cư tiếng Anh là amphibian thuộc nhóm từ vựng chủ đề môi trường, có…
Đá quý tiếng Anh là gemstones, có cách phát âm theo 2 giọng là /ˈdʒem.stəʊn/…
Hóa thạch tiếng Anh là fossil (phát âm là /ˈfɒs.əl/ hoặc là /ˈfɑː.səl/), đây là…
Kim cương tiếng Anh là diamond (phát âm là /ˈdaɪə.mənd/ hoặc /ˈdaɪ.mənd/), đây là từ…
Than đá tiếng Anh là coal sở hữu cách phát âm là /kəʊl/ hay /koʊl/,…