Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Bàn tay tiếng Anh là hand, phát âm là /hænd/. Học cách ghi nhớ từ…
Cây hạt dẻ tiếng Anh là chestnut (phát âm là /ˈʧɛˌsnʌt/). Tìm hiểu về cách…
Cây anh đào tiếng Anh là cherry blossom (phát âm là /ˈʧɛri ˈblɑsəm/). Tìm hiểu…
Rắn ngô tiếng Anh là corn snake (phiên âm là /kɔːrn sneɪk/). Tìm hiểu thêm…
Bún bò tiếng Anh là Vietnamese beef noodle soup (phiên âm là /ˌvietnəˈmiːz biːf ˈnuː.dəl…
Kinh giới tiếng Anh là Vietnamese balm (phát âm là /viɛtnɑˈmis bɑm/). Học cách phát…
Mái tóc tiếng Anh là hair, phát âm là /heər/ . Học từ vựng và…
Bàn chân tiếng Anh là foot, phát âm là /fʊt/. Tìm hiểu cách dùng từ…
Ngón tay tiếng Anh là finger, phát âm là /ˈfɪŋ.ɡər/. Học các từ vựng cũng…
Khuôn mặt tiếng Anh là face, phát âm là /feɪs/. Học cách ghi nhớ từ…
Lông mi tiếng Anh là eyelash, phát âm là /ˈaɪ.læʃ/. Học cách ghi nhớ từ…
Lông mày tiếng Anh là eyebrows, phát âm là /ˈaɪ.braʊ/. Khám phá cách sử dụng…
Khuỷu tay tiếng Anh là elbow, phát âm là /ˈel.bəʊ/. Mở rộng vốn từ và…
Bộ phận cơ thể tiếng Anh là body part, một trong những từ vựng tên…
Máu tiếng Anh là blood, phát âm là /blʌd/, đây là từ vựng chỉ tên…
Bụng tiếng Anh là belly, tên gọi một trong những bộ phận cơ thể của…
Lưng tiếng Anh là back, một trong những từ vựng tên gọi các bộ phận…
Cánh tay tiếng Anh là forearm hay arm mới thực sự là dịch nghĩa đúng…
Lòng bàn chân tiếng Anh là soles, một trong những tên gọi các bộ phận…
Mắt cá chân tiếng Anh là ankle, một từ vựng có cách phát âm, sử…
Bánh xèo tiếng Anh là Vietnamese pancake (phiên âm là /ˌvietnəˈmiːz ˈpænkeɪk/). Tổng hợp ví…
Rắn cạp nong tiếng Anh là krait snake (phát âm: /kraɪt sneɪk/). Học cách phát…
Rắn vua tiếng Anh là king snake (phát âm: /kɪŋ sneik/). Tìm hiểu cách phát…
Nhím biển tiếng Anh là sea urchin, phát âm là /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/, còn được biết…
Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là king cobra (phát âm: /kɪŋ ˈkəʊ.brə/). Tìm hiểu…
Puzzle nghĩa tiếng Việt là giải câu đố, trò chơi xếp hình (phát âm là…
Rắn san hô tiếng Anh là coral snake (phát âm: /ˈkorəl sneik/). Học cách phát…
Trăn Nam Mỹ tiếng Anh là anaconda (phát âm: /ˌæn.əˈkɒn.də// /ˌæn.əˈkɑːn.də/). Học phát âm, ví…
Rau mồng tơi tiếng Anh là malabar spinach (phiên âm là /malabar ˈspɪnɪʤ/). Học phát…
Ốc biển tiếng Anh là sea snail, phát âm là /siː sneɪl/, đây là loại…