Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Thụ phấn tiếng Anh là pollination thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành sinh học và…
Côn trùng tiếng Anh là insect, đây là từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất…
Hệ sinh thái tiếng Anh là ecosystem thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành môi trường,…
Sinh vật tiếng Anh là creature thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành môi trường và…
Động vật tiếng Anh là animal, đây là từ vựng được sử dụng phổ biến…
Sinh tồn tiếng Anh là survival (/səˈvaɪvl/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng,…
Chính phủ tiếng Anh là government, phát âm: /ˈɡʌvərnmənt/. Học kĩ hơn về các ví…
Buổi hòa nhạc tiếng Anh là concert (phát âm là /ˈkɒn.sət/). Cùng tìm hiểu từ…
Thủ đô tiếng Anh là capital (phát âm là /ˈkæpɪtl/). Đây là từ vựng chỉ…
Ngọt tiếng Anh là sweet (phát âm: /swit/). Tìm hiểu từ vựng này qua cách…
Mặn tiếng Anh là salty (phát âm: /ˈsɔlti/). Học từ vựng qua cách phát âm,…
Đắng tiếng Anh là bitter (phát âm: /ˈbitə/). Tìm hiểu về cách phát âm, ví…
Gia vị tiếng Anh là spice (phát âm: /spaɪs/). Học từ vựng gia vị (spice)…
Nắng gắt tiếng Anh là baking sun, phát âm chuẩn IPA là /ˈbeɪkɪŋ sʌn/. Bạn…
Mùa thu tiếng Anh là autumn, phát âm chuẩn UK là /ˈɔː.təm/, US là /ˈɑː.t̬əm/.…
Mùa đông tiếng Anh là winter, phát âm chuẩn US là /ˈwɪn.t̬ɚ/ , Uk là…
Mùa hè tiếng Anh là summer, phát âm US là /ˈsʌm.ɚ/, UK là /ˈsʌm.ər/. Học…
Mùa xuân tiếng Anh là spring, phát âm chuẩn là /sprɪŋ/, cùng tìm hiểu ví…
Quyền tối cao tiếng Anh là supremacy (phát âm là /suːˈprɛm.ə.si/). Tìm hiểu về cách…
Di sản tiếng Anh là heritage (phát âm là /ˈherɪtɪdʒ/). Học kĩ từ vựng này…
Sự đoàn kết tiếng Anh là solidarity (/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/). Tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng…
Mang tính lịch sử tiếng Anh là historic, phát âm là / hɪˈstɒr.ɪk /. Học…
Khoáng sản tiếng Anh là minerals (/ˈmɪnərəlz/). Học phát âm từ vựng theo phiên âm…
Khí tự nhiên tiếng Anh là natural gas (/ˌnætʃrəl ˈɡæs/). Tìm hiểu phát âm chính…
Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là historical context, (/ hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈkɒn.tekst /).…
Lịch sử dân tộc tiếng Anh là national history, phát âm là /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɪs.t ə…
Võ tiếng Anh là martial art, được phát âm là /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/. Tìm hiểu từ…
Bóng rổ tiếng Anh là basketball (/ˈbæskɪtˌbɔːl/), từ vựng chỉ môn thể thao sử dụng…
Bộ chính trị tiếng Anh là politburo (phát âm là /ˈpɑː.lɪtˌbjʊr.oʊ/). Cùng tìm hiểu chi…
Dựng nước tiếng Anh là build the country, phát âm là /bɪld/, /ðə/ và /ˈkʌn.tri/.…