Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Kính hiển vi tiếng Anh là microscope, có phát âm là /ˈmaɪkrəˌskoʊp/, học cách sử…
Bình tam giác tiếng Anh là erlenmeyer flask, được phát âm là /ˈɜːrlənˌmaɪər flæsk/, học…
Đèn cồn tiếng Anh là Nepal, có phát âm là /ˈnɛpɔːl/. Tìm hiểu thêm mẫu…
Nồi hấp tiếng Anh là autoclave (phát âm: /ˈɔː.tə.kleɪv/). Xem cách phát âm và ví…
Ống ly tâm tiếng Anh là centrifuge tube, (phát âm: /ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ tjuːb/); học cách đọc…
Chu đáo tiếng Anh là thoughtful thuộc nhóm từ vựng chỉ tính tình của con…
Độc ác tiếng Anh là cruel sở hữu cách phát âm chuẩn IPA được sử…
Đáng tin cậy tiếng Anh là reliable thuộc nhóm từ chỉ phẩm chất của con…
Sáng tạo tiếng Anh là creative thuộc nhóm từ chỉ phẩm chất của con người…
Cái lưỡi tiếng Anh là tongue, phát âm là /tʌŋ/. Mở rộng vốn từ và…
Móng chân tiếng Anh là toenail, phát âm là /ˈtəʊ.neɪl/. Tìm hiểu các từ vựng…
Ngón chân tiếng Anh là toe, phát âm là /təʊ/. Học cách sử dụng và…
Ngón tay cái tiếng Anh là thumb, phát âm là /θʌm/. Mở rộng từ vựng…
Nghệ sĩ tiếng Anh là artist (phát âm là /ˈɑːr.tɪst/). Tìm hiểu và ghi nhớ…
Kiến trúc sư tiếng Anh là architect (phát âm là /ˈɑrkəˌtɛkt/). Học thêm cách phát…
Khử trùng tiếng Anh là Disinfection, phát âm trong tiếng Anh: /ˌdɪsɪnˈfɛkʃən. Học cách đọc…
Tia cực tím tiếng Anh là ultraviolet (phát âm: /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/). Học phát âm, ví dụ…
Năng động tiếng Anh là dynamic thuộc nhóm từ chỉ tính cách của con người…
Quyết đoán tiếng Anh là decisive có cách phát âm riêng biệt theo ngữ điệu…
Nhát gan tiếng Anh là coward thuộc nhóm từ chỉ tính tình của con người…
Há cảo tiếng Anh là dumpling (phát âm là /ˈdʌmplɪŋ/). Học cách phát âm chính…
Mì ống tiếng Anh là pasta, cách phát âm là /ˈpɑː.stə/. Học ví dụ, cách…
Lò vi sóng tiếng Anh là microwave, được phát âm là /ˈmaɪkrəˌweɪv/. Người học tiếng…
Máy ly tâm tiếng Anh là centrifuge (cách phát âm: /ˈsɛntrəˌfjuʤ/). Tìm hiểu và ghi…
Kế toán tiếng Anh là accounting (phát âm là /əˈkaʊntɪŋ/). Học cách ghi nhớ từ…
Rắn lục tiếng Anh là pit viper (/ˈpɪt vaɪpə(r)/). Khám phá cách phát âm, ví…
Lập trình viên tiếng Anh là Programmer (/ˈprəʊɡræmə(r)/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví…
Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là autoclave sterilizer (phát âm: /ˈɔː.tə.kleɪv ˈstɛrɪlaɪzər/); cùng cách…
Máy cất nước tiếng Anh là water distiller (phát âm: /ˈwɔː.tər dɪˈstɪl.ər/). Học cách phát…
Ống nhỏ giọt tiếng Anh là dropper (phiên âm là /ˈdrɒpər/). Nắm vững và ghi…