Chuyên mục Ngữ pháp tiếng anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Quá khứ của underlie là underlay (V2) và underlain (V3), mang nghĩa là nằm dưới…
Quá khứ của undergo là underwent (V2) và undergone (V3), nghĩa là chịu đựng, trải…
Động từ stride có nghĩa là bước sải trong tiếng Việt, ở dạng quá khứ…
Động từ sting có quá khứ đơn và quá khứ phân từ là stung, được…
Cấu trúc give up và 5 cách dùng thông dụng nhất trong tiếng Anh, cùng…
Quá khứ của tread ở cột V2 là trod, ở cột V3 là trodden, có…
Quá khứ của thrust ở cột V2 và cột V3 đều giống nhau là thrust,…
Quá khứ của telecast là telecasted dùng cho cả quá khứ đơn V2 và quá…
Quá khứ của tear dùng trong thì quá khứ đơn V2 là tore và quá…
Quá khứ của spread là spread được giữ nguyên và sử dụng trong cả quá…
Quá khứ của spoil có dạng spoilt/spoiled dùng cho quá khứ đơn và quá khứ…
Quá khứ của spin là span/spun (V2) và spun (V3), có nghĩa là quay/xoay tròn…
Quá khứ của spill là spilt/spilled được dùng cho cả quá khứ đơn và quá…
Quá khứ của spell ở quá khứ đơn là spelled và quá khứ phân từ…
Quá khứ của sling là slung được dùng trong cả V2 và V3 , có…
Quá khứ của take khi chia ở thì quá khứ đơn V2 là took, còn…
Forbid có nghĩa là cấm, ngăn cấm. Quá khứ của Forbid là Forbade ở dạng…
Quá khứ của overcome là overcame ở dạng quá khứ đơn V2 và overcome ở…
Quá khứ của outspeed là outsped, dù ở dạng V2 quá khứ đơn hay V3…
Quá khứ của preset là preset, được sử dụng chung cho cả dạng quá khứ…
Quá khứ của retrofit là retrofitted/ retrofit, nó có thể ở dạng nguyên mẫu hoặc…
Quá khứ của swing ở cột V2 là swung, quá khứ phân từ V3 là…
Quá khứ của swell ở cột V2 là swelled, cột V3 là swelled, có nghĩa…
Quá khứ của sweat cột V2 và quá khứ phân từ V3 là sweated, có…
Swear có nghĩa là chửi thề, quá khứ của swear là swore và quá khứ…
Quá khứ của động từ stink khi được sử dụng ở quá khứ đơn là…
Quá khứ của stick ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là…
Động từ stand ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều là…
Sight-read giữ ở dạng nguyên thể khi chia trong các thì quá khứ, nghĩa là…
Quá khứ của sunburn ở cột V2 là sunburned/ sunburnt, ở cột V3 là sunburned/…