Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Cuộc thi chạy tiếng Anh là running race (phát âm: /ˈrʌnɪŋ reɪs/). Học phát âm,…
Tóc vàng hoe tiếng Anh là blond (phát âm /blɒnd/). Tìm hiểu phát âm, từ…
Uốn dẻo tiếng Anh là contortion (/kənˈtɔːʃn/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ Anh Việt…
Hình chóp tiếng Anh là pyramid (phát âm là /ˈpɪr.ə.mɪd/). Tìm hiểu về cách phát…
Cây tuyết tùng trong tiếng Anh là cedrus, có phát âm là /ˈsēdrəs/. Học cách…
Người bán cá tiếng Anh là fishmonger (phiên âm là /ˈfɪʃˌmɑŋɡər/), tên gọi chỉ người…
Leo núi tiếng Anh là Mountain climbing (/ˈmaʊntən klaɪmɪŋ/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Hình trụ trong tiếng Anh là cylinder, được phát âm là /ˈsɪl.ɪn.dɚ/. Học cách áp…
Ích kỷ tiếng Anh là selfish, phát âm là /ˈsel.fɪʃ/. Mở rộng vốn từ và…
Lãng mạn tiếng Anh là romantic, phát âm là /rəʊˈmæn.tɪk/. Mở rộng các từ vựng…
Cây thuỷ tùng tiếng Anh là yew (phát âm là /juː/). Bạn đọc học cách…
Hình lập phương tiếng Anh là cube (phát âm là /kjuːb/). Tìm hiểu kỹ hơn…
Tập thể hình tiếng Anh là bodybuilding (phát âm: /ˈbɑːdibɪldɪŋ/). Học cách phát âm, ví…
Hình cầu tiếng Anh là sphere (phát âm là /sfɪr/). Tìm hiểu chi tiết cách…
Đua xe tiếng Anh là racing (/ˈreɪsɪŋ/). Tìm hiểu thêm về cách phát âm, từ…
Nhảy cao tiếng Anh là high jump (/ˈhaɪ dʒʌmp/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Chạy vượt rào tiếng Anh là hurdle (phát âm: /ˈhɜrdəl/). Học cách phát âm chuẩn,…
Quân cờ tiếng Anh là chess piece, (phát âm: /tʃɛs piːs/). Cùng học cách phát…
Cờ vua tiếng Anh là chess (được phát âm là /tʃes/). Học cách phát âm…
Nhảy sào tiếng Anh là pole vault (phát âm: /ˈpoʊl ˌvɔlt/ hoặc /ˈpəʊl ˌvɒlt/). Học…
Chạy nước rút tiếng Anh là sprint (phát âm: /sprɪnt/). Học cách phát âm chuẩn,…
Đua ô tô tiếng Anh là car racing (/kɑr ˈreɪsɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm…
Trò chơi cá ngựa tiếng Anh là parcheesi (phát âm: /pɑːˈtʃiːzi/). Học cách phát âm,…
Nhân viên cứu hộ tiếng Anh là lifeguard, phát âm là /ˈlaɪf.ɡɑːd/, là một trong…
Chơi ván trượt tiếng Anh là skateboard (phát âm: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/). Học cách phát âm, ví…
Chơi gôn tiếng Anh là playing golf (/pleɪɪŋ ɡɒlf/). Tìm hiểu phát âm chính xác,…
Nhà báo tiếng Anh là journalist (phát âm là /ˈdʒɜː.nə.lɪst/), là một trong những nghề…
Cáu kỉnh tiếng Anh là surly, phát âm là /ˈsɜː.li/, xem bản dịch đúng và…
Thô lỗ tiếng Anh là rude, phát âm là /ruːd/. Học cách phát âm, sử…
Tham lam tiếng Anh là greedy, phát âm là /ˈɡriː.di/. Tìm hiểu và học cách…