Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Mì cay Hàn Quốc tiếng Anh là Korean spicy noodles (phát âm là /kɒˈriːən ˈspaɪsi…
Nấm vân chi tiếng Anh là turkey tail mushroom, phát âm là /ˈtɜː.ki teɪl ˈmʌʃ.ruːm/,…
Nấm hầu thủ tiếng Anh là lion's mane mushroom, phát âm là /ˈlaɪənz meɪn ˈmʌʃrum/.…
Sói đồng cỏ tiếng Anh là coyote (/ˈkɔɪəʊt/), loài chó có đặc điểm của chó…
Sóc sin-sin tiếng Anh là Chinchilla (/tʃɪnˈtʃɪl.ə/), loài động vật Gặm nhấm có nguồn gốc…
Nước Nê-pan tiếng Anh là Nepal, có phát âm là /ˈnɛpɔːl/. Cùng học thêm hội…
Nước Mê-hi-cô tiếng Anh là Mexico, phát âm là /ˈmɛksɪkəʊ/. Học từ vựng mới liên…
Nước Man-đi-vơ tiếng Anh là Maldives, phát âm là /ˈmɔːldiːvz/. Học cách dùng từ vựng…
Dép lê tiếng Anh là slippers, tên gọi của một kiểu dép được dùng phổ…
Giày lười tiếng Anh là slip-on shoes, tên gọi của một loại giày có cách…
Giày thể thao tiếng Anh là sneakers, một trong những từ vựng tên gọi các…
Dép xăng-đan tiếng Anh là sandal, người học tiếng Anh online muốn tìm hiểu cách…
Cà vạt tiếng Anh là tie, một từ có cách phát âm và cách sử…
Cá thiên thần lửa tiếng Anh là flame angelfish, phát âm là /fleɪm ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/. Học…
Cá diêu hồng tiếng Anh là red tilapia, phát âm là /rɛd tilapia/. Học cách…
Sư tử cái tiếng Anh là Lioness (/ˈlaɪənes/). Tìm hiểu cách phát âm theo giọng…
Rắn biển tiếng Anh là sea snake (/ˈsiː ˈsneɪk/), loài rắn dành hầu hết thời…
Kính lúp tiếng Anh là Magnifying glass, phát âm theo UK là /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/, US…
Quả địa cầu tiếng Anh là globe, phát âm là /gloʊb/, tìm hiểu một số…
Chim công tiếng Anh là peacock (phát âm là /ˈpiː.kɒk/). Học cách phát âm, ví…
Đà điểu châu Phi tiếng Anh là ostrich, phát âm là /ˈɒstrɪtʃ/, là loài chim…
Gà mái dịch sang tiếng Anh là hen (phát âm là /hɛn/). Học cách phát…
Kền kền tiếng Anh là vulture (phát âm là /ˈvʌltʃə(r)/), là loài chim ăn xác…
Chim ưng tiếng Anh là falcon (phát âm là /ˈfɔːlkən/), là loài chim săn đầy…
Thiên nga tiếng Anh là swan (phát âm là /swɒn/), là loài chim với cổ…
Mì tương đen dịch sang tiếng Anh là black bean noodles (phát âm là /blæk…
Nấm tràm tiếng Anh là bitter bolete, phát âm /ˈbɪt.ər bolete/, đây là loài nấm…
Chuột lang tiếng Anh là guinea pig (/ˈɡɪni pɪɡ/), từ vựng chỉ loài vật thuộc…
Sóc chuột tiếng Anh là chipmunk (/ˈtʃɪp.mʌŋk/), tên gọi của con vật có thân hình…
Sách giáo khoa tiếng Anh là textbook (/ˈtɛkst.ˌbʊk/) , schoolbook (/ˈskuɫˌbʊk/) hay didacticism (/dɑɪ.ˈdæk.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/), mở…