Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Lau nhà tiếng Anh là mop, phát âm là /mɒp/. Củng cố từ vựng và…
Đồ vest tuxedo tiếng Anh là tuxedo hay dinner jacket, người Anh có cách phát…
Áo khoác bò tiếng Anh là denim jacket, một trong những từ vựng tên gọi…
Bộ âu phục tiếng Anh là suit, được dùng phổ biến trong giao tiếp hơn…
Áo crop top tiếng Anh là crop top có cách viết tương tự nhưng cách…
Đầm maxi tiếng Anh là maxi dress để chỉ một loại váy dài đến bàn…
Quần ôm sát tiếng Anh là leggings, một trong những từ vựng về tên gọi…
Đầm hai dây tiếng Anh là sundress, một loại từ ghép mang nhiều ngữ nghĩa…
Đầm dạ hội tiếng Anh là gown hay evening dress, phát âm /ˈiːv.nɪŋ ˌdres/ chuẩn…
Áo khoác blazer tiếng Anh là blazer jacket, tên gọi của các kiểu áo khoác…
Chim ruồi tiếng Anh là hummingbird (phát âm là /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/), đây là loài chim nhỏ…
Chim hoàng yến tiếng Anh là canary (phát âm là /kəˈneəri/), loài chim với bộ…
Chim én tiếng Anh là swallow (phát âm là /ˈswɒl.əʊ/), là loài chim nhỏ biểu…
Vượn người tiếng Anh là Ape (/eɪp/), loài động vật có nhiều điểm chung với…
Cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là Korean mixed rice (phát âm là /kɔˈriən mɪkst…
Chuyển nhà tiếng Anh là moving house, phát âm là /ˈmuːvɪŋ ˈhaʊs/. Học cách dùng…
Thanh lịch tiếng Anh là charm, phát âm là /ˈel.ɪ.ɡənt/. Hướng dẫn cách sử dụng…
Quyến rũ tiếng Anh là charm, phát âm là /tʃɑːm/. Củng cố các từ vựng…
Ngày quốc tế phụ nữ tiếng Anh là International Women’s Day. Mở rộng các từ…
Váy bầu tiếng Anh là maternity dress, cách phát âm là /məˈtɜːnɪti ˈdres/. Tìm hiểu…
Cá trê tiếng Anh là catfish (phát âm là /ˈkætˌfɪʃ/). Học cách phát âm đúng,…
Chim ngói nâu tiếng Anh là Laughing dove (phát âm là /ˈlɑːfɪŋ dʌv/). Học cách…
Ễnh ương tiếng Anh được gọi là banded bullfrog, được phát âm là /ˈbændɪd ˈbʊlfrɒɡ/.…
Quần sạc lô tiếng Anh là bib overalls, phát âm là/ˈbɪb əʊvərɔːlz/. Củng cố các…
Đầm ngủ tiếng Anh là nightdress, phát âm là /ˈnaɪt.dres/. Học từ vựng qua đoạn…
Váy xếp ly tiếng Anh là pleat, có cách đọc và sử dụng cơ bản…
Đồ bơi tiếng Anh là swimwear, tên gọi chung các loại quần áo dùng ở…
Đồ pi-ya-ma tiếng Anh là pyjamas, một loại từ vựng phổ biến trong giao tiếp,…
Canh rong biển tiếng Anh là seaweed soup (phát âm là /ˈsiˌwid sup/). Học cách…
Nấm mèo tiếng Anh là cloud ear fungus, phát âm là /klaʊd ˌɪər ˈfʌŋ.ɡəs/, là…