Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Hoàng hôn tiếng Anh là sunset thuộc nhóm từ vựng chủ đề tự nhiên và…
Khí hậu tiếng Anh là climate, phát âm chuẩn IPA là /ˈklaɪ.mət/, cùng tìm hiểu…
Bãi biển tiếng Anh là beach thuộc nhóm từ vựng tự nhiên và địa lý…
Trời âm u tiếng Anh là overcast, phát âm chuẩn US là /ˈoʊ.vɚ.kæst/, UK là…
Nước cờ tiếng Anh là move, được phát âm là: /muːv/. Học cách phát âm…
Quốc kỳ tiếng Anh là national flag (phát âm /ˈnæʃ.ən.əl/ và /flæɡ/). Tìm hiểu cách…
Đại dương tiếng Anh là ocean thuộc nhóm từ vựng địa lý và đại dương…
Đồng bào tiếng Anh là compatriot (phát âm là /kəmˈpeɪ.tri.ət/). Tìm hiểu về cách đọc…
54 dân tộc tiếng Anh là fifty-four ethnic groups (phát âm là /ˈfɪf.ti-fɔːr/,/ˈeθ.nɪk/, /ɡruːp/). Học…
Nhà văn tiếng Anh là writer (phiên âm IPA là /ˈraɪtər/). Học phát âm theo…
Ớt bột tiếng Anh là chili powder (/ˈʧɪli ˈpaʊdər/). Học cách phát âm chuẩn, ví…
Bột ngọt tiếng Anh là monosodium glutamate (/ˌmɒnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/). Tìm hiểu ví dụ, cụm từ…
Tương cà tiếng Anh là ketchup (/ˈketʃəp/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng,…
Tài nguyên tiếng Anh là resource, phát âm là /rɪˈzɔːs/. Học cách ghi nhớ từ…
Chiếu tướng tiếng Anh là check (phát âm: /tʃek/). Học phát âm, ví dụ Anh…
Rừng tiếng Anh là forest, một trong những từ vựng thuộc chủ đề tự nhiên…
Đảo tiếng Anh là island thuộc từ vựng chủ đề thiên nhiên và địa lý,…
Sa mạc tiếng Anh là desert thuộc nhóm từ vựng liên quan chủ đề địa…
Núi tiếng Anh là mountain, thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành địa lý và môi…
Biến đổi khí hậu tiếng Anh là climate change, đây là từ vựng thuộc nhóm…
Lốc xoáy tiếng Anh là tornado thuộc nhóm từ vựng chủ đề địa lý và…
Lạnh cóng tiếng Anh là freezing, đây là một trong những từ vựng được sử…
Lạnh thấu xương tiếng Anh là bone-chilling thuộc nhóm từ ghép có ý nghĩa tương…
Gió heo may tiếng Anh là autumnal cold breeze thuộc nhóm từ ghép diễn đạt…
Gió tiếng Anh là wind, đây là từ vựng chủ đề tự nhiên được sử…
Công nhân tiếng Anh là worker, phiên âm là /ˈwɜː.kər/. Tìm hiểu ví dụ, cách…
Tương ớt tiếng Anh là chili sauce (phát âm: /ˈʧɪli sɔs/). Tìm hiểu từ vựng…
Quốc ca tiếng Anh là national anthem (/ˈnæʃnəl ˈænθəm/). Tìm hiểu các cụm từ đi…
Chào cờ tiếng Anh là flag salute (/flæɡ səˈluːt/). Học từ mới tiếng Anh qua…
Lỗ đen tiếng Anh là black hole (/ˌblæk ˈhəʊl/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…