Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Kế toán tiếng Anh là accounting (phát âm là /əˈkaʊntɪŋ/). Học cách ghi nhớ từ…
Rắn lục tiếng Anh là pit viper (/ˈpɪt vaɪpə(r)/). Khám phá cách phát âm, ví…
Lập trình viên tiếng Anh là Programmer (/ˈprəʊɡræmə(r)/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví…
Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là autoclave sterilizer (phát âm: /ˈɔː.tə.kleɪv ˈstɛrɪlaɪzər/); cùng cách…
Máy cất nước tiếng Anh là water distiller (phát âm: /ˈwɔː.tər dɪˈstɪl.ər/). Học cách phát…
Ống nhỏ giọt tiếng Anh là dropper (phiên âm là /ˈdrɒpər/). Nắm vững và ghi…
Trưởng phòng nhân sự tiếng Anh là Human Resources Manager (/ˌhjuːmən rɪˈzɔːrs ˈmænɪdʒər/) còn được…
Vi khuẩn tiếng Anh là bacteria (phát âm là /bækˈtɪr.i.ə/). Học thêm các ví dụ,…
Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là tissue culture medium (phát âm: /ˈtɪʃ.uː ˈkʌl.tʃɚ…
Nhân giống tiếng Anh là breeding (phát âm: /ˈbriː.dɪŋ/). Học cách ghi nhớ từ nhân…
Nhà máy tiếng Anh là factory (/ˈfæk.tər.i/), từ vựng chỉ nơi sản xuất hàng hóa/…
Hung hăng tiếng Anh là rampage thuộc nhóm từ chỉ tính tình con người, có…
Từ chán nản tiếng Anh là bored hay boring còn tùy thuộc vào đối tượng…
Từ khoác lác tiếng Anh là boast thuộc nhóm từ vựng nói về phẩm chất…
Nóng tính tiếng Anh là hot-tempered thuộc nhóm từ vựng phẩm chất của con người…
Xảo quyệt tiếng Anh là cunning hay crafty, từ vựng chỉ tính cách xấu của…
Từ tham vọng tiếng Anh là ambitious được dùng để nói đến phẩm chất của…
Cổ tay tiếng Anh là wrist thuộc nhóm từ vựng bộ phận cơ thể, có…
Vòng eo tiếng Anh là waist, từ vựng chuyên dùng chỉ bộ phận cơ thể…
Hàm răng tiếng Anh là teeth thuộc nhóm từ vựng tên gọi các bộ phận…
Người bán thịt tiếng Anh là butcher (phát âm: /ˈbʊʧər/). Học cách phát âm, ví…
Vệ sĩ tiếng Anh là bodyguard (phát âm: /ˈbɑdiˌɡɑrd/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn…
Thực tập sinh tiếng Anh là intern (phát âm là /ˈɪntəːn/). Đây là vị trí…
Trưởng phòng tiếng Anh là Head of Department. (/hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/), chỉ chức vụ trưởng…
Cổ họng tiếng Anh là throat, phát âm là /θrəʊt/. Học cách sử dụng từ…
Cơ bắp tiếng Anh là muscle, từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể con…
Bắp đùi tiếng Anh là thigh, phát âm là /θaɪ/. Tìm hiểu cách phát âm,…
Mồ hôi tiếng Anh là sweat, phát âm là /swet/. Luyện tập và mở rộng…
Dạ dày tiếng Anh là stomach, phát âm là /ˈstʌm.ək/. Học cách sử dụng, khám…
Lòng bàn tay tiếng Anh là palm, từ vựng tiếng Anh chỉ các phần trên…